🌟 맞장구

  Danh từ  

1. 남의 말이 옳다고 호응하거나 동의하는 일.

1. SỰ TÁN ĐỒNG, SỰ HƯỞNG ỨNG: Việc hưởng ứng hay đồng ý rằng lời của người khác là đúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 최고의 맞장구.
    Best response.
  • Google translate 맞장구가 없다.
    No countervailing.
  • Google translate 맞장구가 있다.
    There's a retort.
  • Google translate 맞장구를 놓다.
    Make a counterclaim.
  • Google translate 맞장구를 치다.
    Reply.
  • Google translate 나는 친구의 말에 고개를 끄덕여 가며 맞장구를 쳐 주었다.
    I nodded back to my friend.
  • Google translate 남자의 이야기에 사람들은 맞장구를 치며 웃음을 터뜨렸다.
    People responded to the man's story and burst into laughter.
  • Google translate 대화 중에 맞장구가 없으면 상대방이 내 이야기에 관심이 없는 것 같아 불안하다.
    If there is no counter-offer during the conversation, i am anxious that the other party does not seem interested in my story.

맞장구: agreement,あいづち【相槌】,approbation, consentement, assentiment,acuerdo, afirmación,موافقة,зөвшөөрөх, ам нийлэх, ам дагах,sự tán đồng, sự hưởng ứng,การสนับสนุนคำพูดของผู้อื่น,respon,поддакивание,随声附和,一唱一和,应和,

2. 둘이 마주 서서 장구를 치는 일.

2. SONG TẤU TRỐNG JANGGU: Việc hai người đứng đối diện nhau đánh trống Janggu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 농악의 맞장구.
    Agreements of nongak.
  • Google translate 흥겨운 맞장구.
    A cheerful reception.
  • Google translate 맞장구가 돌다.
    It's a spasm of retorture.
  • Google translate 맞장구를 치다.
    Reply.
  • Google translate 맞장구로 붙다.
    Climb to the counter.
  • Google translate 풍물놀이 공연에서 두 사람은 신명 나게 맞장구를 쳤다.
    At the pungmulnori performance, the two of them were excitedly playing back.
  • Google translate 우리는 서로 호흡을 맞춘 맞장구 연주로 신명을 돋웠다.
    We boosted our spirits by playing janggu together.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맞장구 (맏짱구)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người  

📚 Annotation: 주로 '맞장구를 치다'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273)