🌟 무전기 (無電機)

Danh từ  

1. 무선으로 통신하는 데 쓰는 기계.

1. MÁY BỘ ĐÀM: Máy dùng để liên lạc thông tin bằng vô tuyến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무전기 주파수.
    Radio frequency.
  • Google translate 무전기가 고장이 나다.
    The radio is out of order.
  • Google translate 무전기가 작동하다.
    Radio works.
  • Google translate 무전기를 두들기다.
    Tap the radio.
  • Google translate 무전기로 대화하다.
    Talk on the radio.
  • Google translate 무전기에 응답하다.
    Reply radio.
  • Google translate 무전기는 통신 가능한 지역의 범위가 넓다.
    This radio has a wide range of coverage areas.
  • Google translate 장교들은 전투 현장에 나가 있는 병사들에게 무전기로 작전 지시를 내렸다.
    Officers radioed the soldiers at the battle scene to order the operation.
  • Google translate 무전기가 고장 났나 봐. 작동이 안 돼.
    I think the radio's broken. it doesn't work.
    Google translate 고장 난 게 아니고 네가 주파수를 잘못 맞췄네.
    It's not broken. you got the wrong frequency.

무전기: radio,むせんき【無線機】,appareil de radiotélégraphie, appareil de télécommunication sans fil,walkie-talkie, comunicador portátil de radio,راديو,утасгүй холбоонд хэрэглэдэг төхөөрөмж,máy bộ đàm,วิทยุสื่อสาร, เครื่องไร้สาย, วอฯ,radio, walkie-talkie, alata komunikasi nirkabel,рация,发报机,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무전기 (무전기)


🗣️ 무전기 (無電機) @ Giải nghĩa

🗣️ 무전기 (無電機) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99)