🌟 면장갑 (綿掌匣)

Danh từ  

1. 목화솜에서 뽑은 실로 만든 장갑.

1. GĂNG TAY BÔNG: Găng tay làm bằng sợi kéo từ cây bông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 면장갑을 끼다.
    Wear cotton gloves.
  • Google translate 면장갑을 벗다.
    Take off the cotton gloves.
  • Google translate 면장갑을 사용하다.
    Use cotton gloves.
  • Google translate 면장갑을 착용하다.
    Put on cotton gloves.
  • Google translate 신랑과 신부는 결혼식 때 하얀 면장갑을 착용한다.
    The bride and groom wear white cotton gloves at their wedding.
  • Google translate 어머니는 이삿짐을 나르는 가족들에게 면장갑을 나눠 주었다.
    Mother handed out cotton gloves to the family who carried the move.
  • Google translate 엄마, 고무장갑을 껴도 손이 시려워서 설거지를 못 하겠어요.
    Mom, i can't wash the dishes because my hands are cold with rubber gloves.
    Google translate 고무장갑 속에 면장갑을 하나 끼면 손이 안 시려울 거야.
    Put one cotton glove in the rubber glove and your hands won't get cold.

면장갑: cotton gloves,ぐんて【軍手】,gants de coton,guante de algodón,قفاز قطنيّ,даавуун бээлий,găng tay bông,ถุงมือผ้า,sarung tangan katun,хлопчатобумажные перчатки,棉手套,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 면장갑 (면장갑) 면장갑이 (면장가비) 면장갑도 (면장갑또) 면장갑만 (면장감만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99)