🌟 면장갑 (綿掌匣)

Danh từ  

1. 목화솜에서 뽑은 실로 만든 장갑.

1. GĂNG TAY BÔNG: Găng tay làm bằng sợi kéo từ cây bông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 면장갑을 끼다.
    Wear cotton gloves.
  • 면장갑을 벗다.
    Take off the cotton gloves.
  • 면장갑을 사용하다.
    Use cotton gloves.
  • 면장갑을 착용하다.
    Put on cotton gloves.
  • 신랑과 신부는 결혼식 때 하얀 면장갑을 착용한다.
    The bride and groom wear white cotton gloves at their wedding.
  • 어머니는 이삿짐을 나르는 가족들에게 면장갑을 나눠 주었다.
    Mother handed out cotton gloves to the family who carried the move.
  • 엄마, 고무장갑을 껴도 손이 시려워서 설거지를 못 하겠어요.
    Mom, i can't wash the dishes because my hands are cold with rubber gloves.
    고무장갑 속에 면장갑을 하나 끼면 손이 안 시려울 거야.
    Put one cotton glove in the rubber glove and your hands won't get cold.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 면장갑 (면장갑) 면장갑이 (면장가비) 면장갑도 (면장갑또) 면장갑만 (면장감만)

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53)