🌟 반민족적 (反民族的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반민족적 (
반ː민족쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 반민족(反民族): 자기 민족을 거스르거나 저버림.
🌷 ㅂㅁㅈㅈ: Initial sound 반민족적
-
ㅂㅁㅈㅈ (
반민주적
)
: 민주주의를 반대하거나 그에 어긋나는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH PHẢN ĐỐI DÂN CHỦ: Tính phản đối chủ nghĩa dân chủ hay lệch hướng với chủ nghĩa dân chủ. -
ㅂㅁㅈㅈ (
백만장자
)
: 재산이 아주 많은 사람. 또는 아주 큰 부자.
Danh từ
🌏 NHÀ TRIỆU PHÚ: Người có rất nhiều tài sản. Hoặc người rất giàu. -
ㅂㅁㅈㅈ (
반민족적
)
: 자기 민족을 거스르거나 저버리는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH PHẢN DÂN TỘC: Chống đối hay từ bỏ dân tộc mình. -
ㅂㅁㅈㅈ (
반민족적
)
: 자기 민족을 거스르거나 저버리는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH PHẢN DÂN TỘC: Việc đối kháng hay từ bỏ dân tộc mình. -
ㅂㅁㅈㅈ (
반민주적
)
: 민주주의를 반대하거나 그에 어긋나는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH PHẢN DÂN CHỦ: Phản đối (chủ nghĩa) dân chủ hay đi ngược với điều đó.
• Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)