🌟 반민족적 (反民族的)

Danh từ  

1. 자기 민족을 거스르거나 저버리는 것.

1. TÍNH PHẢN DÂN TỘC: Việc đối kháng hay từ bỏ dân tộc mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반민족적인 망언.
    Anti-ethnic absurdities.
  • Google translate 반민족적인 발상.
    Anti-ethnic ideas.
  • Google translate 반민족적인 속성.
    An anti-ethnic attribute.
  • Google translate 반민족적인 인간.
    An anti-ethnic human being.
  • Google translate 반민족적인 행위.
    An anti-ethnic act.
  • Google translate 우리 고유의 문화재를 외국으로 팔아넘기는 짓은 반민족적인 범죄이다.
    Selling our own cultural assets abroad is an anti-national crime.
  • Google translate 우리나라의 특수성을 고려하지 않고 무조건 서구의 것을 따라야만 한다는 것은 반민족적인 사고이다.
    It is anti-ethnic thinking that we must unconditionally follow the western without considering our country's specificity.

반민족적: being against one's own people,はんみんぞくてき【反民族的】,(n.) antinational,lo antinacionalista,مقاومة لقومه,үндэстнийхээ эсрэгээр,tính phản dân tộc,ที่ต่อต้านชนชาติตนเอง,tidak nasionalis, anti nasionalisme, pengkhianat bangsa,,反民族的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반민족적 (반ː민족쩍)
📚 Từ phái sinh: 반민족(反民族): 자기 민족을 거스르거나 저버림.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8)