🌟 신봉하다 (信奉 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 신봉하다 (
신ː봉하다
)
📚 Từ phái sinh: • 신봉(信奉): 사상이나 종교 등을 옳다고 믿고 받듦.
🗣️ 신봉하다 (信奉 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 관념론을 신봉하다. [관념론 (觀念論)]
- 무신론을 신봉하다. [무신론 (無神論)]
- 파시즘을 신봉하다. [파시즘 (fascism)]
- 종말론을 신봉하다. [종말론 (終末論)]
- 무조건 신봉하다. [무조건 (無條件)]
- 회교를 신봉하다. [회교 (回敎)]
- 미신을 신봉하다. [미신 (迷信)]
- 구교를 신봉하다. [구교 (舊敎)]
- 그리스도교를 신봉하다. [그리스도교 (←Kristos敎)]
- 유대교를 신봉하다. [유대교 (←Judea敎)]
- 점성술을 신봉하다. [점성술 (占星術)]
🌷 ㅅㅂㅎㄷ: Initial sound 신봉하다
-
ㅅㅂㅎㄷ (
소박하다
)
: 꾸밈이나 욕심, 화려함 등이 없고 수수하다.
☆
Tính từ
🌏 CHẤT PHÁT, THUẦN KHIẾT, GIẢN DỊ, CHÂN PHƯƠNG: Không có sự bày vẽ, tham lam hay hào nhoáng… mà giản dị.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10)