🌟 그리스도교 (←Kristos 敎)

Danh từ  

1. 천지 만물을 창조한 유일신을 섬기고, 그 아들 예수 그리스도를 구세주로 따르는 종교.

1. ĐẠO CƠ ĐỐC, ĐẠO TIN LÀNH: Tôn giáo tin tưởng vào Đức Chúa Trời và tin rằng Chúa Giê-su là đấng cứu thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그리스도교 신도.
    Christians.
  • Google translate 그리스도교 신자.
    Christians.
  • Google translate 그리스도교의 교리.
    The doctrine of christianity.
  • Google translate 그리스도교를 믿다.
    Believe in christianity.
  • Google translate 그리스도교를 신봉하다.
    Faith in christianity.
  • Google translate 아버지는 그리스도교를 믿는 기독교 신자이다.
    My father is a christian who believes in christianity.
  • Google translate 김 목사는 그리스도교 교리를 어긴 죄로 교회에서 쫓겨나게 되었다.
    Pastor kim was expelled from the church for violating the christian doctrine.
  • Google translate 모든 사람이 서로 사랑하고 아끼는 세상이 바로 그리스도교의 이상이자 목표이다.
    The world that everyone loves and cares for each other is the ideal and goal of christianity.
Từ đồng nghĩa 기독교(基督敎): 천지 만물을 창조한 유일신을 섬기고, 그 아들 예수 그리스도를 구세주로…

그리스도교: Christianity; Christian religion,キリストきょう【キリスト教】,christianisme,cristianismo,مسيحيّة,христийн шашин,đạo Cơ Đốc, đạo Tin Lành,ศาสนาคริสต์, คริสต์ศาสนา,agama Kristen,христианство,基督教,

💕Start 그리스도교 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Cảm ơn (8)