🌟 그리스도교 (←Kristos 敎)
Danh từ
🌷 ㄱㄹㅅㄷㄱ: Initial sound 그리스도교
-
ㄱㄹㅅㄷㄱ (
그리스도교
)
: 천지 만물을 창조한 유일신을 섬기고, 그 아들 예수 그리스도를 구세주로 따르는 종교.
Danh từ
🌏 ĐẠO CƠ ĐỐC, ĐẠO TIN LÀNH: Tôn giáo tin tưởng vào Đức Chúa Trời và tin rằng Chúa Giê-su là đấng cứu thế.
• Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8)