🌟 구교 (舊敎)

Danh từ  

1. 가톨릭교를 개신교에 상대하여 이르는 말. 천주교.

1. THIÊN CHÚA GIÁO LA MÃ, ĐẠO CÔNG GIÁO: Cách nói về đạo Thiên Chúa đối ứng với đạo Tin Lành. Cách nói khác là '천주교'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구교 세력.
    The old-school forces.
  • Google translate 신교와 구교.
    Protestant and old.
  • Google translate 구교를 믿다.
    Believe in the old school.
  • Google translate 구교를 배척하다.
    Discard the old school.
  • Google translate 구교를 신봉하다.
    Believing in old school.
  • Google translate 신교와 구교의 종교적인 대립이 전쟁으로 이어졌다.
    The religious confrontation between protestant and old christianity led to war.
  • Google translate 개신교의 일부 세력은 구교를 배척하고 두 교도 간의 갈등을 일으켰다.
    Some forces of protestantism ostracized the old church and caused conflict between the two.
  • Google translate 구교와 신교 사이의 갈등이 사회 분열을 초래하고 있습니다.
    The conflict between the old and the new is causing social division.
    Google translate 같은 하느님을 믿는 두 종교가 어째서 싸움을 일삼는지 모르겠군요.
    I don't know why two religions who believe in the same god fight.
Từ tham khảo 신교(新敎): 종교 개혁에 의해 가톨릭에서 갈라져 나온 기독교의 한 교파.

구교: Catholicism,きゅうきょう【旧教】,,catolicismo, religión católica,الروم الكاثوليك,ромын католик шашин,Thiên Chúa giáo La Mã, đạo Công giáo,ศาสนาคริสต์นิกายโรมันคาทอลิก, โรมันคาทอลิก,Kristen Katolik, Katolik,старая религия,旧教,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구교 (구ː교)

🗣️ 구교 (舊敎) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47)