🌟 신교 (新敎)

Danh từ  

1. 종교 개혁에 의해 가톨릭에서 갈라져 나온 기독교의 한 교파.

1. ĐẠO TIN LÀNH: Một giáo phái của đạo Cơ Đốc tách ra từ đạo Thiên Chúa, dựa trên cải cách tôn giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신교 세력.
    Protestant forces.
  • Google translate 신교 종파.
    The protestant denomination.
  • Google translate 신교의 원리.
    Principle of the protestant church.
  • Google translate 신교가 확대되다.
    The protestant church expands.
  • Google translate 신교로 전도하다.
    To preach to the protestantism.
  • Google translate 신교와 갈등하다.
    Conflict with protestantism.
  • Google translate 신교는 기존 기독교의 폐단을 비판하며 세력을 확장했다.
    The protestant church extended its power by criticizing the existing abolition of christianity.
  • Google translate 신교와 구교 사이에서 벌어진 종교 전쟁은 삼십여 년에 걸쳐 계속되었다.
    The religious war between protestant and catholicism lasted more than thirty years.
  • Google translate 가톨릭과 신교의 분열은 오랫동안 심각하게 이어졌다.
    The division of catholicism and protestantism has long been serious.
  • Google translate 신교 내에서도 여러 종파가 갈라져 있어 갈등이 일어나기도 한다.
    Several sects are divided within the protestant church, causing conflicts.
Từ đồng nghĩa 개신교(改新敎): 종교 개혁에 의해 가톨릭에서 갈라져 나온 기독교의 한 교파.
Từ tham khảo 구교(舊敎): 가톨릭교를 개신교에 상대하여 이르는 말. 천주교.

신교: Protestantism,しんきょう【新教】,protestantisme,protestantismo,البروتستانتية,протестант,đạo Tin lành,นิกายโปรเตสแตนต์,Kristen Protestan,протестантизм,新教,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신교 (신교)

🗣️ 신교 (新敎) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59)