🌟 결정권 (決定權)

Danh từ  

1. 결정을 할 수 있는 권한.

1. QUYỀN QUYẾT ĐỊNH: Quyền hạn có thể quyết định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 최종 결정권.
    Final decision.
  • Google translate 결정권이 없다.
    Have no say in the matter.
  • Google translate 결정권이 있다.
    You have the right to decide.
  • Google translate 결정권을 갖다.
    Have the right to decide.
  • Google translate 결정권을 주다.
    Give a decision.
  • Google translate 김 회장은 회사의 업무에 대한 최종 결정권을 가지고 있다.
    Kim has the final say on the company's work.
  • Google translate 우리 할아버지는 재산을 관리하는 결정권을 아버지에게 주셨다.
    My grandfather gave my father the right to decide to manage his property.
  • Google translate 난 누가 뭐라고 해도 이 일 절대 안 할 거야.
    I'll never do this no matter what anyone says.
    Google translate 너에겐 결정권이 없으니 무조건 해야 해.
    You don't have a decision, so you have to do it.

결정권: right to decide,けっていけん【決定権】,pouvoir de décision, pouvoir décisionnel,poder decisivo,قوة حسمة,шийдэх эрх,quyền quyết định,อำนาจในการตัดสินใจ,wewenang,,决定权,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결정권 (결쩡꿘)

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99)