🌟 결정권 (決定權)

Danh từ  

1. 결정을 할 수 있는 권한.

1. QUYỀN QUYẾT ĐỊNH: Quyền hạn có thể quyết định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 최종 결정권.
    Final decision.
  • 결정권이 없다.
    Have no say in the matter.
  • 결정권이 있다.
    You have the right to decide.
  • 결정권을 갖다.
    Have the right to decide.
  • 결정권을 주다.
    Give a decision.
  • 김 회장은 회사의 업무에 대한 최종 결정권을 가지고 있다.
    Kim has the final say on the company's work.
  • 우리 할아버지는 재산을 관리하는 결정권을 아버지에게 주셨다.
    My grandfather gave my father the right to decide to manage his property.
  • 난 누가 뭐라고 해도 이 일 절대 안 할 거야.
    I'll never do this no matter what anyone says.
    너에겐 결정권이 없으니 무조건 해야 해.
    You don't have a decision, so you have to do it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결정권 (결쩡꿘)

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Luật (42) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47)