🌷 Initial sound: ㄱㅈㄱ

CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 26 ALL : 31

갑자기 : 미처 생각할 틈도 없이 빨리. ☆☆☆ Phó từ
🌏 ĐỘT NGỘT, BẤT THÌNH LÌNH, BỖNG NHIÊN: Nhanh bất ngờ, không có thời gian để kịp suy nghĩ.

기지개 : 두 팔을 벌려 위로 뻗으면서 몸과 다리를 쭉 펴는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ VƯƠN VAI ĐỨNG THẲNG DẬY: Việc dang hai cánh tay lên trên đồng thời duỗi thẳng chân và thân người.

경제권 (經濟圈) : 국제적, 국내적으로 여러 가지 경제 활동이 서로 밀접하게 연결되어 있는 일정한 범위 안의 지역. Danh từ
🌏 KHU VỰC KINH TẾ: Khu vực trong phạm vi nhất định mà ở đó có nhiều hoạt động kinh tế trong nước và quốc tế được liên kết mật thiết với nhau.

기저귀 : 대소변을 조절하지 못하는 어린아이나 노인, 환자 등의 똥과 오줌을 받아 내기 위하여 다리 사이에 채우는 부드러운 천이나 종이. Danh từ
🌏 TÃ, BỈM: Giấy hay vải mềm lót vào giữa hai chân để đỡ nước tiểu hay phân của bệnh nhân, người già hay trẻ em không thể điều tiết đại tiểu tiện.

긴장감 (緊張感) : 마음을 놓지 못하고 정신을 바짝 차리고 있는 느낌. Danh từ
🌏 CẢM GIÁC CĂNG THẲNG, SỰ CĂNG THẮNG: Cảm giác tập trung cao độ và không thể yên tâm trong lòng.

감정가 (鑑定家) : 그림이나 글씨, 골동품의 가치를 평가하고 진짜인지 가짜인지를 판단하는 사람. Danh từ
🌏 NHÀ GIÁM ĐỊNH: Người đánh giá giá trị hay phán đoán sự thật giả của bức tranh, chữ viết hay đồ cổ.

건조기 (乾燥機/乾燥器) : 열을 가하거나 뜨거운 바람을 보내거나 물기를 흡수하는 약을 써서 물체에 있는 물기를 말리는 기계. Danh từ
🌏 MÁY SẤY: Máy làm khô hơi nước của vật thể bằng cách tăng nhiệt độ hay cung cấp gió nóng.

경쟁국 (競爭國) : 어떤 분야에서 더 앞서거나 이기려고 서로 다투는 상대국. Danh từ
🌏 QUỐC GIA CẠNH TRANH, NƯỚC ĐỐI THỦ CẠNH TRANH: Quốc gia là đối tượng tranh giành để thắng hoặc hơn nhau trong lĩnh vực hoặc vấn đề nào đó.

경제계 (經濟界) : 경제와 관련된 일을 하는 조직이나 개인의 활동 분야. Danh từ
🌏 GIỚI KINH TẾ: Lĩnh vực hoạt động của cá nhân hoặc tổ chức liên quan đến kinh tế.

기중기 (起重機) : 무거운 물건을 위로 들어 올려 옮기는 기계. Danh từ
🌏 CẦN TRỤC, CẦN CẨU, MÁY CẨU: Máy nhấc đồ vật nặng lên cao và di chuyển.

경제권 (經濟權) : 생산, 소비 등과 관련된 활동을 할 수 있는 권리. Danh từ
🌏 QUYỀN KINH TẾ: Quyền được hoạt động liên quan đến những lĩnh vực như sản xuất, tiêu dùng.

결정권 (決定權) : 결정을 할 수 있는 권한. Danh từ
🌏 QUYỀN QUYẾT ĐỊNH: Quyền hạn có thể quyết định.

기지국 (基地局) : 휴대 전화와 같은 이동 통신을 위하여 전파를 주고 받는 기관. Danh từ
🌏 TRẠM THU PHÁT TÍN HIỆU TRUNG GIAN: Cơ quan nhận và phát sóng điện cho viễn thông như điện thoại di động.

국제간 (國際間) : 나라와 나라 사이. Danh từ
🌏 GIỮA CÁC NƯỚC: Giữa quốc gia và quốc gia.

거중기 (擧重器) : (옛날에) 무거운 물건을 들어 올리는 데에 쓰는 기계. Danh từ
🌏 MÁY NÂNG RÒNG RỌC: (ngày xưa) Máy dùng để nâng các vật nặng lên cao.

강점기 (強占期) : 남의 영토나 물건을 강제로 차지한 시기나 기간. Danh từ
🌏 THỜI KỲ CHIẾM ĐÓNG, THỜI KỲ ĐÔ HỘ: Thời kỳ hay khoảng thời gian chiếm giữ lãnh thổ hay tài sản của người khác một cách cưỡng chế.

개장국 (개 醬 국) : 개고기를 양념, 채소와 함께 끓여 만든 국. Danh từ
🌏 GAEJANGGUK; CANH THỊT CHÓ: Canh nấu bằng thịt chó được tẩm gia vị và rau.

감정가 (鑑定價) : 골동품, 보석, 부동산의 가치에 따라 매겨진 가격. Danh từ
🌏 GIÁ GIÁM ĐỊNH: Giá được định ra theo giá trị của đồ cổ, đá quý, bất động sản.

강줄기 (江 줄기) : 강물의 긴 흐름. Danh từ
🌏 DÒNG NƯỚC, DÒNG CHẢY: Dòng nước chảy dài của sông.

경제관 (經濟觀) : 경제를 보는 태도나 견해. Danh từ
🌏 QUAN ĐIỂM KINH TẾ: Kiến giải hay thái độ nhìn nhận về kinh tế.

건조기 (乾燥期) : 비나 눈이 별로 오지 않아 메마른 시기. Danh từ
🌏 MÙA KHÔ: Thời kỳ khô cạn không có nhiều mưa hay tuyết.

과징금 (課徵金) : 개인이나 기업이 잘못된 경제 활동을 하였을 때, 부당하게 얻은 이익에 대하여 국가에서 거두어들이는 돈. Danh từ
🌏 TIỀN PHẠT, TIỀN NỘP PHẠT: Số tiền nhà nước thu phạt từ lợi nhuận thu được bởi những hoạt động kinh tế bất chính của cá nhân hay doanh nghiệp .

간주곡 (間奏曲) : 연극이나 오페라의 중간이나 막과 막 사이에 연주되는 음악. Danh từ
🌏 KHÚC NHẠC CHUYỂN TIẾP, KHÚC NHẠC ĐỆM: Nhạc được tấu ở giữa các hồi hoặc giữa vở kịch hay vở Opera.

감지기 (感知器) : 소리, 빛, 온도 등의 발생이나 변화를 알아내는 기계 장치. Danh từ
🌏 BỘ CẢM BIẾN, SENSOR: Thiết bị máy móc nhận biết sự phát sinh hoặc thay đổi của âm thanh, ánh sáng, nhiệt độ...

군자금 (軍資金) : 군사적인 목적에 필요한 돈. Danh từ
🌏 NGÂN SÁCH QUÂN SỰ: Tiền cần cho những mục đích mang tính quân sự.

규장각 (奎章閣) : 조선 시대에 만든 왕실 도서관. 역대 왕의 글이나 글씨 등을 보관하던 곳이며, 국가적 규모로 도서를 수집, 편찬, 인쇄하였다.1894년 갑오개혁 때 폐지하였다. Danh từ
🌏 GYUJANGGAK, KHUÊ CHƯƠNG CÁC: Thư viện hoàng thất được xây dựng vào thời Joseon, là nơi bảo quản và lưu giữ các bài văn và chữ viết của các đời vua và chuyên in ấn, biên tập, thu thập các đầu sách quy mô quốc gia, đã bị phá hủy vào cuộc cách mạng Giáp Ngọ năm 1894.

극작가 (劇作家) : 연극의 대본을 쓰는 것을 직업으로 하는 사람. Danh từ
🌏 NHÀ BIÊN KỊCH, NHÀ SOẠN KỊCH: Người làm nghề viết kịch bản.

극장가 (劇場街) : 극장이 모여 있는 거리. Danh từ
🌏 PHỐ NHÀ HÁT: Phố tập trung nhà hát.

글짓기 : 보통 학생들이 글 쓰는 실력을 기르기 위해 자신의 생각을 글로 쓰는 것. Danh từ
🌏 VIỆC VIẾT VĂN, VIỆC LÀM VĂN: Việc học sinh viết thành văn suy nghĩ của mình để phát triển khả năng viết.

금지곡 (禁止曲) : 정치적, 사회적인 이유로 정부에서 부르지 못하게 한 노래. Danh từ
🌏 BÀI HÁT BỊ CẤM: Bài hát mà chính phủ không cho hát với lý do mang tính chính trị, xã hội.

급정거 (急停車) : 자동차나 기차 등이 갑자기 멈추어 섬. 또는 갑자기 멈추어 서게 함. Danh từ
🌏 (SỰ) DỪNG XE ĐỘT NGỘT, DỪNG XE GẤP: Việc xe ô tô hay tàu hỏa đột nhiên dừng lại. Hoặc việc đột nhiên làm cho dừng lại.


:
Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47)