🌟 간주곡 (間奏曲)

Danh từ  

1. 연극이나 오페라의 중간이나 막과 막 사이에 연주되는 음악.

1. KHÚC NHẠC CHUYỂN TIẾP, KHÚC NHẠC ĐỆM: Nhạc được tấu ở giữa các hồi hoặc giữa vở kịch hay vở Opera.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서정적인 간주곡.
    Lyrical interlude.
  • Google translate 간주곡이 연주되다.
    Intercept is played.
  • Google translate 간주곡이 이어지다.
    The interlude continues.
  • Google translate 간주곡이 흐르다.
    The interlude flows.
  • Google translate 간주곡이 흘러나오다.
    The interlude flows out.
  • Google translate 오페라가 결론에 이르기 직전, 갑자기 공연이 멈추면서 간주곡이 흘러나왔다.
    Just before the opera reached its conclusion, the interlude suddenly stopped, and the interlude flowed.
  • Google translate 짧은 간주곡이 연주된 후 극의 흐름은 완전히 달라졌다.
    The flow of the play changed completely after the short interlude was played.
  • Google translate 이 오페라의 간주곡은 정말 조용하고 슬프다.
    The interlude of this opera is really quiet and sad.
    Google translate 응, 마치 주인공의 죽음을 암시하는 것 같아.
    Yeah, it's like a hint of the main character's death.

간주곡: interlude,かんそうきょく【間奏曲】。インテルメッツォ,interlude,interludio, intermedio, entreacto,موسيقى ملحّنة إضافية,завсарлагаар тоглох хөгжим,khúc nhạc chuyển tiếp, khúc nhạc đệm,บทเพลงคั่น, บทเพลงสั้น ๆ ที่คั่นระหว่างการแสดง,intro, intermeso, musik selingan,интермедия; интерлюдия,间奏曲,插曲,

2. 규모가 큰 악곡의 중간에 삽입되어 연주되는 작은 규모의 기악곡.

2. KHÚC NHẠC ĐỆM: Khúc nhạc khí với quy mô nhỏ được tấu chen vào giữa khúc nhạc quy mô lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간주곡이 연주되다.
    Intercept is played.
  • Google translate 간주곡이 이어지다.
    The interlude continues.
  • Google translate 간주곡이 흐르다.
    The interlude flows.
  • Google translate 간주곡을 듣다.
    Listen to the interlude.
  • Google translate 간주곡을 작곡하다.
    Compose the interlude.
  • Google translate 총 5장으로 이루어진 이 곡의 3장과 4장 사이에는 간주곡이 들어 있다.
    Between chapters 3 and 4 of the song, which is composed of a total of five chapters, there is an interlude.
  • Google translate 중간에 간주곡이 연주되면서 곡의 전체적인 분위기가 바뀌었다.
    As the instrumental piece was played in the middle, the overall atmosphere of the song changed.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간주곡 (간ː주곡) 간주곡이 (간ː주고기) 간주곡도 (간ː주곡또) 간주곡만 (간ː주공만)

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138)