🌟 갑자기

☆☆☆   Phó từ  

1. 미처 생각할 틈도 없이 빨리.

1. ĐỘT NGỘT, BẤT THÌNH LÌNH, BỖNG NHIÊN: Nhanh bất ngờ, không có thời gian để kịp suy nghĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 갑자기 더워지다.
    It suddenly gets hot.
  • Google translate 갑자기 떠나다.
    Out of nowhere.
  • Google translate 갑자기 생각나다.
    Suddenly comes to mind.
  • Google translate 갑자기 생기다.
    Occur suddenly.
  • Google translate 갑자기 없어지다.
    Suddenly gone.
  • Google translate 회사에 갑자기 급한 일이 생겨서 나는 주말에도 회사에 출근했다.
    Something urgent came up at work, so i went to work on weekends.
  • Google translate 아직 시월 말인데 갑자기 날씨가 추워져 사람들이 벌써 겨울옷을 입고 있다.
    It's still the end of october, but suddenly it's getting cold and people are already wearing winter clothes.
  • Google translate 아침까지 멀쩡하던 민준이가 학교를 마치고 집으로 오는 길에 갑자기 쓰러졌다.
    Min-jun, who had been fine until morning, suddenly collapsed on his way home from school.
  • Google translate 무슨 영문인지 그녀는 나를 보더니 갑자기 표정이 굳어지면서 끝내 울음을 터뜨렸다.
    For some reason she looked at me, and her expression suddenly hardened and finally burst into tears.
  • Google translate 지수는 왜 아직도 안 와?
    Why isn't jisoo coming yet?
    Google translate 방금 전에 전화하더니 갑자기 일이 생겨서 못 오게 되었대.
    He just called and said something came up and he couldn't make it.
Từ đồng nghĩa 느닷없이: 어떤 일이 아주 뜻밖이고 갑작스럽게.
Từ đồng nghĩa 돌연(突然): 미처 생각하지 못한 사이에 갑자기.
Từ đồng nghĩa 돌연히(突然히): 미처 생각하지 못한 사이에 갑자기.
Từ đồng nghĩa 홀연(忽然): 뜻밖에 갑자기.
Từ đồng nghĩa 홀연히(忽然히): 뜻밖에 갑자기.

갑자기: suddenly; all of a sudden,きゅうに【急に】,soudain, tout à coup, subitement, brusquement,de repente, repentinamente, de golpe, de pronto, súbitamente,فجأة,гэнэт,đột ngột, bất thình lình, bỗng nhiên,อย่างไม่ทันรู้ตัว, อย่างกะทันหัน, โดยฉับพลัน, ทันทีทันใด,tiba-tiba,внезапно; вдруг,突然,忽然,猛地,一下子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갑자기 (갑짜기)


🗣️ 갑자기 @ Giải nghĩa

🗣️ 갑자기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82)