🌟 홀연히 (忽然 히)

Phó từ  

1. 뜻밖에 갑자기.

1. BỖNG NHIÊN, ĐỘT NGỘT: Đột nhiên ngoài ý muốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 홀연히 감추다.
    To hide in a moment'suddenly.
  • Google translate 홀연히 나타나다.
    Show up suddenly.
  • Google translate 홀연히 떠나다.
    Leave abruptly.
  • Google translate 홀연히 떠오르다.
    Spring to one's mind.
  • Google translate 홀연히 사라지다.
    Vanish suddenly.
  • Google translate 그 친구는 나에게 돈을 빌린 후 홀연히 자취를 감췄다.
    The friend suddenly disappeared after borrowing money from me.
  • Google translate 사법 고시 공부를 하겠다던 그는 홀연히 학교를 떠났다.
    He said he would study for the bar exam, but he left school unexpectedly.
  • Google translate 직원들이 김 과장님과 회식을 가기 싫어하는 이유가 뭐야?
    Why don't the employees want to go to dinner with manager kim?
    Google translate 계산할 때가 되면 홀연히 사라지시거든.
    She disappears when it's time to pay.
Từ đồng nghĩa 갑자기: 미처 생각할 틈도 없이 빨리.
Từ đồng nghĩa 느닷없이: 어떤 일이 아주 뜻밖이고 갑작스럽게.
Từ đồng nghĩa 돌연(突然): 미처 생각하지 못한 사이에 갑자기.
Từ đồng nghĩa 돌연히(突然히): 미처 생각하지 못한 사이에 갑자기.
Từ đồng nghĩa 홀연(忽然): 뜻밖에 갑자기.

홀연히: suddenly; abruptly,こつぜん【忽然】,soudain, soudainement, subitement,de repente, abruptamente,فجأةً, على حين غرّة,гэв гэнэт,bỗng nhiên, đột ngột,ทันที, ทันทีทันใด, ฉับพลัน, อย่างไม่คาดคิด, อย่างไม่คาดหมาย,tiba-tiba, sekonyong-konyong, mendadak,Внезапно,忽然,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 홀연히 (호련히)

🗣️ 홀연히 (忽然 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8)