🌟 하이힐 (←high heeled shoes)

Danh từ  

1. 여자들이 주로 신는 굽이 높은 구두.

1. GIÀY CAO GÓT: Giày đế cao chủ yếu phụ nữ mang.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 예쁜 하이힐.
    Pretty high heels.
  • Google translate 하이힐 굽.
    High heels.
  • Google translate 하이힐을 고르다.
    Choose high heels.
  • Google translate 하이힐을 또각거리다.
    Stick high heels again.
  • Google translate 하이힐을 벗다.
    Take off high heels.
  • Google translate 하이힐을 신다.
    High heels.
  • Google translate 언니는 화려한 드레스와 붉은색 하이힐로 멋을 냈다.
    My sister was stylish with a colorful dress and red high heels.
  • Google translate 지수는 작은 키를 감추기 위해 높은 하이힐을 늘 신고 다녔다.
    Jisoo always wore high heels to hide her small height.
  • Google translate 뭘 신고 가지? 이 하이힐을 신을까?
    What should i wear? should i wear these high heels?
    Google translate 오래 걸을지도 모르는데 그냥 편한 운동화 신고 가.
    You might walk for a long time, but just wear comfortable sneakers.

하이힐: high-heeled shoes; high heels,ハイヒール,talons hauts, hauts talons,zapatos de tacones altos,حذاء عالي الكعب,өндөр өсгийтэй гутал, туфль,giày cao gót,รองเท้าส้นสูง,sepatu hak tinggi,,高跟鞋,

🗣️ 하이힐 (←high heeled shoes) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52)