🌟 후원회 (後援會)

Danh từ  

1. 개인이나 단체의 활동, 사업 등을 뒤에서 도와주기 위해 만든 모임.

1. HỘI HỖ TRỢ, HỘI TÀI TRỢ: Tổ chức được tạo nên để đứng đằng sau giúp đỡ cho hoạt động, dự án cua cá nhân hay tổ chức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 후원회가 결성되다.
    Sponsorship is formed.
  • Google translate 후원회를 만들다.
    Form a support group.
  • Google translate 후원회를 설립하다.
    Establish a sponsorship association.
  • Google translate 후원회를 조직하다.
    Organize a support association.
  • Google translate 후원회에 가입하다.
    Join a patronage society.
  • Google translate 여성 운동을 돕는 후원회의 도움으로 우리는 캠페인을 열 수 있었다.
    With the help of a support group helping women's movement, we were able to hold a campaign.
  • Google translate 엄마들은 돈이 없어 학교를 못 다니는 아이들을 돕기 위해 후원회를 만들었다.
    Mothers created a support group to help children who couldn't go to school because they didn't have money.
  • Google translate 아픈 아이들을 도울 방법이 없을까요?
    Is there any way to help sick children?
    Google translate 우리 같이 후원회에 가입합시다.
    Let's join the supporters' association together.

후원회: supporter's association; supporter's club,こうえんかい【後援会】,association de parrainage, comité de parrainage,asociación de patrocinadores,راعي ، جمعية المؤيدين,тусламжийн нийгэмлэг, хандивын нийгэмлэг,hội hỗ trợ, hội tài trợ,สมาคมอุปถัมภ์, สมาคมช่วยเหลือ, สมาคมที่ให้การสนับสนุน,komite sponsor, asosiasi pendukung,попечительский совет,后援会,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후원회 (후ː원회) 후원회 (후ː원훼)

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Du lịch (98)