🌟 후원회 (後援會)

Danh từ  

1. 개인이나 단체의 활동, 사업 등을 뒤에서 도와주기 위해 만든 모임.

1. HỘI HỖ TRỢ, HỘI TÀI TRỢ: Tổ chức được tạo nên để đứng đằng sau giúp đỡ cho hoạt động, dự án cua cá nhân hay tổ chức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 후원회가 결성되다.
    Sponsorship is formed.
  • 후원회를 만들다.
    Form a support group.
  • 후원회를 설립하다.
    Establish a sponsorship association.
  • 후원회를 조직하다.
    Organize a support association.
  • 후원회에 가입하다.
    Join a patronage society.
  • 여성 운동을 돕는 후원회의 도움으로 우리는 캠페인을 열 수 있었다.
    With the help of a support group helping women's movement, we were able to hold a campaign.
  • 엄마들은 돈이 없어 학교를 못 다니는 아이들을 돕기 위해 후원회를 만들었다.
    Mothers created a support group to help children who couldn't go to school because they didn't have money.
  • 아픈 아이들을 도울 방법이 없을까요?
    Is there any way to help sick children?
    우리 같이 후원회에 가입합시다.
    Let's join the supporters' association together.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후원회 (후ː원회) 후원회 (후ː원훼)

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8)