🌟 홀연 (忽然)

Phó từ  

1. 뜻밖에 갑자기.

1. BỖNG NHIÊN, ĐỘT NGỘT: Đột nhiên ngoài ý muốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 홀연 감추다.
    To hide in the open.
  • Google translate 홀연 나타나다.
    Come out of nowhere.
  • Google translate 홀연 떠나다.
    Leave without a hitch.
  • Google translate 홀연 떠오르다.
    Spring to one's mind.
  • Google translate 홀연 사라지다.
    Disappear all the way.
  • Google translate 홀연 먹구름이 몰려오더니 폭우가 내리기 시작했다.
    There was a cloud of smoke and heavy rain began to fall.
  • Google translate 민준이는 홀연 집 앞에 찾아온 친구를 보고 당황스러워했다.
    Min-jun was embarrassed to see a friend who came to his house alone.
  • Google translate 그 친구가 홀연 종적을 감췄다며?
    I heard he disappeared.
    Google translate 응. 사업도 실패하고 나름 생각할 시간이 필요하겠지.
    Yes, business will fail and you'll need some time to think.
Từ đồng nghĩa 갑자기: 미처 생각할 틈도 없이 빨리.
Từ đồng nghĩa 느닷없이: 어떤 일이 아주 뜻밖이고 갑작스럽게.
Từ đồng nghĩa 돌연(突然): 미처 생각하지 못한 사이에 갑자기.
Từ đồng nghĩa 돌연히(突然히): 미처 생각하지 못한 사이에 갑자기.
Từ đồng nghĩa 홀연히(忽然히): 뜻밖에 갑자기.

홀연: suddenly; abruptly,こつぜん【忽然】,soudain, soudainement, subitement,de repente, abruptamente,فجأة,гэв гэнэт,bỗng nhiên, đột ngột,ทันที, ทันทีทันใด, ฉับพลัน, อย่างไม่คาดคิด, อย่างไม่คาดหมาย,tiba-tiba, sekonyong-konyong, mendadak,Внезапно,忽然,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 홀연 (호련)
📚 Từ phái sinh: 홀연하다: 뜻하지 아니하게 갑작스럽다.

🗣️ 홀연 (忽然) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)