🌟 퇴거 (退去)

Danh từ  

1. 있던 자리에서 물러나거나 떠남.

1. SỰ RÚT LUI: Việc lùi lại hoặc rời khỏi vị trí đang có mặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 퇴거 조치.
    Eviction measures.
  • Google translate 퇴거가 결정되다.
    Eviction is decided.
  • Google translate 퇴거를 강요하다.
    Force eviction.
  • Google translate 퇴거를 권고하다.
    Recommend eviction.
  • Google translate 퇴거를 명령하다.
    Order eviction.
  • Google translate 퇴거를 하다.
    To evict.
  • Google translate 그는 자신의 의견에 맞서는 의원들의 퇴거를 명했다.
    He ordered the eviction of members who stood up to his opinion.
  • Google translate 대장은 우리 군이 적군에게 밀리자 퇴거 조치를 취하기로 했다.
    The captain decided to evict our troops after they were defeated by the enemy.
  • Google translate 더 이상 사건이 진전될 기미가 보이지 않아 경찰들은 일단 퇴거를 하기로 했다.
    With no further signs of progress in the case, the police decided to evict for now.

퇴거: leaving; resignation,たいきょ【退去】。たちのき【立退き】,retrait, retraite, repli, démission,retirada, salida,ترْك، استقالة، مغادرة، إجلاء,зугталт, хөөгдөл,sự rút lui,การออกไป, การถอยออกไป,penarikan mundur, pengosongan,отход; покидание,退却,退走,退下,撤走,

2. 사는 곳을 다른 곳으로 옮김.

2. SỰ CHUYỂN NƠI Ở: Việc chuyển nơi sống sang nơi khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강제 퇴거.
    Forced eviction.
  • Google translate 퇴거 대상.
    To be evicted.
  • Google translate 퇴거를 거부하다.
    Refuse eviction.
  • Google translate 퇴거를 요구하다.
    Request eviction.
  • Google translate 퇴거를 하다.
    To evict.
  • Google translate 퇴거에 반대하다.
    Oppose eviction.
  • Google translate 재개발이 확정되면서 이 지역 가구들이 퇴거 대상이 되었다.
    With the redevelopment confirmed, households in this area were subject to eviction.
  • Google translate 계약 기간이 만료되어 집 주인은 김 씨에게 퇴거를 요구했다.
    The contract has expired and the owner of the house has asked mr. kim to leave.
  • Google translate 이곳에서 쫓겨나면 갈 곳이 없는 마을 사람들은 강제 퇴거에 격렬하게 반대했다.
    The villagers, who had no place to go when they were driven out of here, vehemently opposed the forced eviction.

3. 세상을 피해 숨어서 지냄.

3. SỰ ẨN CƯ: Việc ẩn náu sống lẫn tránh thế gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 퇴거가 길어지다.
    Longer eviction.
  • Google translate 퇴거를 결심하다.
    Decide to evict.
  • Google translate 퇴거를 하다.
    To evict.
  • Google translate 그 선비는 홀연히 자취를 감추고 퇴거를 시작했다.
    The scholar suddenly disappeared and began eviction.
  • Google translate 세상사에 시달리다 지친 그는 퇴거를 결심하고 종적을 감추어 버렸다.
    Tired of the world, he decided to leave and hid his tracks.
Từ đồng nghĩa 은거(隱居): 세상을 피해 숨어서 지냄., 벼슬에서 물러나 한가롭게 지냄.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 퇴거 (퇴ː거) 퇴거 (퉤ː거)
📚 Từ phái sinh: 퇴거하다(退去하다): 있던 자리에서 물러나거나 떠나다., 사는 곳을 다른 곳으로 옮기다.…

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)