🌟 퇴거하다 (退去 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 퇴거하다 (
퇴ː거하다
) • 퇴거하다 (퉤ː거하다
)
📚 Từ phái sinh: • 퇴거(退去): 있던 자리에서 물러나거나 떠남., 사는 곳을 다른 곳으로 옮김., 세상을 …
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226)