🌟 은거하다 (隱居 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 은거하다 (
은거하다
)
📚 Từ phái sinh: • 은거(隱居): 세상을 피해 숨어서 지냄., 벼슬에서 물러나 한가롭게 지냄.
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 은거하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Diễn tả vị trí (70)