🌟 두리번대다

Động từ  

1. 눈을 크게 뜨고 자꾸 여기저기를 살펴보다.

1. NHÌN LÁO LIÊN, NGÓ NGHIÊNG: Mở mắt to và liên tục xem xét chỗ này chỗ kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 근처를 두리번대다.
    Look around.
  • Google translate 좌우를 두리번대다.
    Turn left and right.
  • Google translate 주위를 두리번대다.
    Look around.
  • Google translate 집 안을 두리번대다.
    Look around the house.
  • Google translate 계속 두리번대다.
    Keep looking around.
  • Google translate 관광객들은 화려한 궁전 안을 계속 두리번대며 감탄사를 내뱉었다.
    Tourists continued to look around in the splendid palace and exclaimed exclamations.
  • Google translate 갑자기 큰 고함 소리가 들려오자 사람들은 놀라서 주위를 두리번댔다.
    Suddenly there was a loud shout and people looked around in amazement.
  • Google translate 저기 웬 아이가 울고 있어요.
    There's a kid crying over there.
    Google translate 아이가 사방을 두리번대며 울고 있는 걸 보니 엄마를 잃어버린 건 아닐까요?
    Maybe he lost his mother because he was crying all around?
Từ đồng nghĩa 두리번거리다: 눈을 크게 뜨고 자꾸 여기저기를 살펴보다.
Từ đồng nghĩa 두리번두리번하다: 눈을 크게 뜨고 자꾸 여기저기를 살펴보다.

두리번대다: look around,きょろきょろする,jeter des regards de tous côtés, regarder autour de soi d'un air stupéfait, rouler des yeux d'un air ébahi.,mirar alrededor,يحملق,нүдээ эргэлдүүлэх, ийш тийш харах,nhìn láo liên, ngó nghiêng,ชะเง้อชะแง้, มองเลิกลั่ก, มองรอบ ๆ,celingak-celinguk,осматривать(ся); оглядывать(ся); озирать(ся),东张西望,左顾右盼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 두리번대다 (두리번대다)

💕Start 두리번대다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Xem phim (105) Khí hậu (53) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)