🌟 두리번대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 두리번대다 (
두리번대다
)
🌷 ㄷㄹㅂㄷㄷ: Initial sound 두리번대다
-
ㄷㄹㅂㄷㄷ (
뒤를 받들다
)
: 어떤 일을 지지하여 주거나 도와주다.
🌏 HẬU THUẪN: Ủng hộ hoặc giúp đỡ việc nào đó. -
ㄷㄹㅂㄷㄷ (
두리번대다
)
: 눈을 크게 뜨고 자꾸 여기저기를 살펴보다.
Động từ
🌏 NHÌN LÁO LIÊN, NGÓ NGHIÊNG: Mở mắt to và liên tục xem xét chỗ này chỗ kia.
• Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)