🌟 급부상하다 (急浮上 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 급부상하다 (
급뿌상하다
)
📚 Từ phái sinh: • 급부상(急浮上): 물속에 있던 것이 갑자기 물 위로 떠오름., (비유적으로) 갑자기 관심…
🗣️ 급부상하다 (急浮上 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 왕자로 급부상하다. [왕자 (王者)]
🌷 ㄱㅂㅅㅎㄷ: Initial sound 급부상하다
-
ㄱㅂㅅㅎㄷ (
급부상하다
)
: 물속에 있던 것이 갑자기 물 위로 떠오르다.
Động từ
🌏 NỔI LÊN BẤT NGỜ: Cái gì đó ở trong nước bỗng nhiên nổi lên mặt nước.
• Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53)