🌟 일촉즉발 (一觸卽發)

Danh từ  

1. 한 번 건드리기만 해도 즉시 폭발할 것처럼 몹시 위급한 상황.

1. NGÀN CÂN TREO SỢI TÓC: Tình huống vô cùng nguy cấp giống nhau chỉ cần động chạm vào một lần là lập tức sẽ phát nổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일촉즉발의 긴장.
    A flash of tension.
  • Google translate 일촉즉발의 상황.
    A flash in the pan.
  • Google translate 일촉즉발의 순간.
    A flash in the pan.
  • Google translate 일촉즉발의 위기.
    A precipitous crisis.
  • Google translate 일촉즉발의 위험.
    Danger of a flash.
  • Google translate 차가 도로에서 갑자기 멈추는 바람에 큰 사고가 일어날 뻔한 일촉즉발의 순간을 경험했다.
    I experienced a flashpoint moment when a car suddenly stopped on the road and caused a major accident.
  • Google translate 아이가 차에 치일지도 모르는 일촉즉발의 상황에서 용감한 시민이 아이를 구했다.
    A brave citizen saved the child in a flashpoint situation where the child might be hit by a car.
  • Google translate 두 나라 사이의 갈등이 심화되면서 곧 전쟁이 일어날 것 같은 일촉즉발의 긴장감이 감돌았다.
    As the conflict between the two countries deepened, there was a flash of tension that seemed to be imminent war.m. war.

일촉즉발: tinderbox; breaking point; being volatile,いっしょくそくはつ【一触即発】,danger imminent, situation critique, situation très tendue,explosión posible a cada momento,حالة خطرة,түгшүүртэй байдал,ngàn cân treo sợi tóc,สภาวะวิกฤต, สภาวะหมิ่นเหม่,bom waktu,,一触即发,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일촉즉발 (일촉쯕빨)

📚 Annotation: 주로 '일촉즉발의'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10)