🌟 일촉즉발 (一觸卽發)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일촉즉발 (
일촉쯕빨
)📚 Annotation: 주로 '일촉즉발의'로 쓴다.
🌷 ㅇㅊㅈㅂ: Initial sound 일촉즉발
-
ㅇㅊㅈㅂ (
일촉즉발
)
: 한 번 건드리기만 해도 즉시 폭발할 것처럼 몹시 위급한 상황.
Danh từ
🌏 NGÀN CÂN TREO SỢI TÓC: Tình huống vô cùng nguy cấp giống nhau chỉ cần động chạm vào một lần là lập tức sẽ phát nổ.
• Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10)