🌟 일촉즉발 (一觸卽發)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일촉즉발 (
일촉쯕빨
)📚 Annotation: 주로 '일촉즉발의'로 쓴다.
🌷 ㅇㅊㅈㅂ: Initial sound 일촉즉발
-
ㅇㅊㅈㅂ (
일촉즉발
)
: 한 번 건드리기만 해도 즉시 폭발할 것처럼 몹시 위급한 상황.
Danh từ
🌏 NGÀN CÂN TREO SỢI TÓC: Tình huống vô cùng nguy cấp giống nhau chỉ cần động chạm vào một lần là lập tức sẽ phát nổ.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)