🌟 일촉즉발 (一觸卽發)

Danh từ  

1. 한 번 건드리기만 해도 즉시 폭발할 것처럼 몹시 위급한 상황.

1. NGÀN CÂN TREO SỢI TÓC: Tình huống vô cùng nguy cấp giống nhau chỉ cần động chạm vào một lần là lập tức sẽ phát nổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일촉즉발의 긴장.
    A flash of tension.
  • 일촉즉발의 상황.
    A flash in the pan.
  • 일촉즉발의 순간.
    A flash in the pan.
  • 일촉즉발의 위기.
    A precipitous crisis.
  • 일촉즉발의 위험.
    Danger of a flash.
  • 차가 도로에서 갑자기 멈추는 바람에 큰 사고가 일어날 뻔한 일촉즉발의 순간을 경험했다.
    I experienced a flashpoint moment when a car suddenly stopped on the road and caused a major accident.
  • 아이가 차에 치일지도 모르는 일촉즉발의 상황에서 용감한 시민이 아이를 구했다.
    A brave citizen saved the child in a flashpoint situation where the child might be hit by a car.
  • 두 나라 사이의 갈등이 심화되면서 곧 전쟁이 일어날 것 같은 일촉즉발의 긴장감이 감돌았다.
    As the conflict between the two countries deepened, there was a flash of tension that seemed to be imminent war.m. war.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일촉즉발 (일촉쯕빨)

📚 Annotation: 주로 '일촉즉발의'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Sở thích (103) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208)