🌟 함축하다 (含蓄 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 함축하다 (
함추카다
)
📚 Từ phái sinh: • 함축(含蓄): 겉으로 드러내지 않고 속에 간직함., 말이나 글이 속에 많은 뜻을 담고 있…
🗣️ 함축하다 (含蓄 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 중대성을 함축하다. [중대성 (重大性)]
🌷 ㅎㅊㅎㄷ: Initial sound 함축하다
-
ㅎㅊㅎㄷ (
화창하다
)
: 날씨가 맑고 따뜻하며 바람이 부드럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP, NẮNG ĐẸP: Thời tiết trong lành và ấm, gió nhẹ.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149)