🌟 함축하다 (含蓄 하다)

Động từ  

1. 겉으로 드러내지 않고 속에 간직하다.

1. HÀM CHỨA, NGỤ Ý: Giữ ở bên trong và không bộc lộ ra ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 함축한 내용.
    Implicit content.
  • Google translate 함축한 뜻.
    Implicit meaning.
  • Google translate 함축한 사상.
    Implicit ideas.
  • Google translate 함축한 의도.
    Implicit intent.
  • Google translate 함축한 의미.
    A connotation.
  • Google translate 직원들은 고용 제도에 대한 불만을 함축한 채 사직서를 제출했다.
    Employees submitted their resignations, insinuating their dissatisfaction with the employment system.
  • Google translate 지수는 상대방이 싫은 속마음을 함축하기 위해 시종일관 웃음을 지었다.
    Ji-su laughed all the time to imply that she hated her opponent.
  • Google translate 갑자기 회사에서 직원들과 대화를 하고 싶다니 이상해.
    It's strange that you suddenly want to talk to the staff at work.
    Google translate 응. 뭔가 함축한 의도가 있는 것 같아.
    Yeah. i think there's something connotation in it.

함축하다: imply; suggest; allude to,がんちくする【含蓄する】。ふくむ【含む】,impliquer, être significatif, être implicite,implicar, connotar,يشمل، يشتمل، يحتوي,сэтгэлдээ хадгалах,hàm chứa, ngụ ý,บอกเป็นนัย, แสดงเจตนาเป็นนัย, ส่อความ, แสดงนัย, แสดงความหมายโดยนัย,menyiratkan,подразумевать,含蓄,隐含,暗含,

2. 말이나 글이 속에 많은 뜻을 담고 있다.

2. HÀM SÚC: Lời nói hay bài viết chứa nhiều nghĩa bên trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 함축한 내용.
    Implicit content.
  • Google translate 함축한 뜻.
    Implicit meaning.
  • Google translate 함축한 사상.
    Implicit ideas.
  • Google translate 함축한 의미.
    A connotation.
  • Google translate 의도를 함축하다.
    Connote an intention.
  • Google translate 그의 시에 등장하는 꽃은 여러 의미를 함축하고 있다.
    The flowers appearing in his poems imply many meanings.
  • Google translate 회사의 신제품 광고는 경쟁 회사에 대한 비난을 함축하고 있었다.
    The company's new product advertisement was implicit in its criticism of the rival company.
  • Google translate '말 한마디에 천 냥 빚도 갚는다'라는 말은 무슨 뜻이야?
    What do you mean by "one word and one thousand dollars in debt"?
    Google translate 이 속담은 말의 힘을 한 마디로 함축한 말이야.
    This proverb implies the power of a horse in one word.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 함축하다 (함추카다)
📚 Từ phái sinh: 함축(含蓄): 겉으로 드러내지 않고 속에 간직함., 말이나 글이 속에 많은 뜻을 담고 있…

🗣️ 함축하다 (含蓄 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149)