🌟 긴말하다

Động từ  

1. 길게 말을 늘어놓다.

1. NÓI DÀI, NÓI DÀI DÒNG: Nói kéo dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 긴말할 것 없이.
    Needless to say.
  • Google translate 긴말할 시간이 없다.
    No time for long talk.
  • Google translate 긴말할 틈이 없다.
    There's no time for long talk.
  • Google translate 긴말할 필요가 없다.
    No need to say long.
  • Google translate 긴말하고 싶지 않다.
    I don't want to talk long.
  • Google translate 긴말하지 않다.
    Not long.
  • Google translate 친구는 어젯밤에 다툰 일에 대해 더 이상 긴말하고 싶지 않다며 침묵했다.
    My friend was silent, saying he didn't want to say much more about what had been argued last night.
  • Google translate 아버지는 이미 사고가 난 마당에 긴말한들 무슨 소용이 있겠냐며 한숨을 쉬셨다.
    My father sighed, "what's the use of saying long words in an accident?".
  • Google translate 선생님, 제가 아침에 집을 나오는데 갑자기 배가 아파서 집에 들렀다가 학교에 오느라고...
    Sir, i was leaving the house in the morning, and suddenly i had a stomachache, so i stopped by the house and came to school...
    Google translate 긴말할 것 없이 지각생들은 모두 화장실 청소를 하고 집에 가도록.
    Needless to say, all latecomers should go home after cleaning the bathroom.

긴말하다: speak lengthily,,parler longuement, débiter de longs propos,explayarse, enrollarse, extenderse,,нурших, нуршин ярих,nói dài, nói dài dòng,พูดยาว, พูดยืดยาว, พูดยืดเยื้อ, พูดเยิ่นเย้อ,banyak omong, panjang kata, bertele-tele,вести длительный разговор,说长话,长篇大论,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 긴말하다 (긴ː말하다)
📚 Từ phái sinh: 긴말: 길게 말을 함. 또는 그 말.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15)