🌟 긴말하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 긴말하다 (
긴ː말하다
)
📚 Từ phái sinh: • 긴말: 길게 말을 함. 또는 그 말.
🌷 ㄱㅁㅎㄷ: Initial sound 긴말하다
-
ㄱㅁㅎㄷ (
그만하다
)
: 하고 있던 일을 멈추다.
☆☆
Động từ
🌏 NGỪNG, THÔI: Dừng việc đang làm dỡ. -
ㄱㅁㅎㄷ (
교묘하다
)
: 어떤 일을 하는 방법이나 꾀가 아주 뛰어나고 빠르다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TINH XẢO, TÀI TÌNH: Phương pháp hay cử chỉ làm việc gì đó rất nhanh và giỏi. -
ㄱㅁㅎㄷ (
기묘하다
)
: 신기하고 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ DỊ, KỲ CỤC, KỲ QUẶC, KỲ LẠ: Kỳ lạ và lạ thường. -
ㄱㅁㅎㄷ (
긴밀하다
)
: 서로의 관계가 매우 가깝고 맞닿아 있다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT, GẮN BÓ, MẬT THIẾT: Quan hệ với nhau rất gần gũi và khăng khít. -
ㄱㅁㅎㄷ (
기막히다
)
: 어떤 일이 매우 놀랍거나 언짢아서 어이없다.
☆
Tính từ
🌏 SỮNG SỜ, CHOÁNG VÁNG, SỮNG NGƯỜI: Việc gì đó rất ngạc nhiên hoặc bực mình nên lặng người đi.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15)