🌟 긴말

Danh từ  

1. 길게 말을 함. 또는 그 말.

1. VIỆC NÓI DÀI DÒNG, LỜI NÓI DÀI, LỜI NÓI DÀI DÒNG: Việc nói kéo dài. Hoặc lời nói như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 긴말이 필요 없다.
    No longer words are needed.
  • Google translate 긴말을 하지 않다.
    No long talk.
  • Google translate 긴말 말다.
    Don't say too much.
  • Google translate 긴말 않다.
    Not long.
  • Google translate 주인은 월세가 밀린 사람에게 긴말 말고 집을 비우라고 말했다.
    The owner told the man who was behind in his rent to leave the house, not to say long words.
  • Google translate 그 부부는 눈빛만으로도 서로가 원하는 것을 알 수 있을 만큼 긴말이 필요 없는 사이였다.
    The couple didn't need to talk long enough to tell each other what they wanted with their eyes.
  • Google translate 회의의 마지막 순서로 사장님의 말씀이 있겠습니다.
    The president will speak at the end of the meeting.
    Google translate 시간이 다 되었으니 긴말은 하지 않겠습니다. 모두 마지막까지 힘을 냅시다.
    Time's up, so i won't say much. let's all cheer up to the end.
낮춤말 긴소리: (낮춤말로) 길게 늘어놓는 말., 낱말을 이루는 소리 가운데 본래 다른 소리보다…

긴말: lengthy speech,ながたらしいはなし【長たらしい話】,long propos,palabra larga,كلمة طويلة,нуршсан яриа, нуршуу яриа,việc nói dài dòng, lời nói dài, lời nói dài dòng,คำพูดยาว, คำพูดยืดยาว, คำพูดยืดเยื้อ, คำพูดเยิ่นเย้อ, คำพูดที่ไม่กะทัดรัด,panjang kata, banyak bicara,длинный (длительный) разговор; долгий рассказ,长话,啰嗦话,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 긴말 (긴ː말)
📚 Từ phái sinh: 긴말하다: 길게 말을 늘어놓다.

🗣️ 긴말 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119)