🌟 긴소리

Danh từ  

1. (낮춤말로) 길게 늘어놓는 말.

1. LỜI NÓI DÀI DÒNG: (Cách nói hạ thấp) Lời nói kéo dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쓸데없는 긴소리.
    A useless long talk.
  • Google translate 긴소리가 필요 없다.
    No need for long sounds.
  • Google translate 긴소리를 늘어놓다.
    Give a long talk.
  • Google translate 긴소리를 않다.
    Don't talk too long.
  • Google translate 긴소리를 하다.
    Talk long.
  • Google translate 소장은 긴소리 말고 시키는 대로만 하라고 명령했다.
    The director ordered that you do as you were told, not as long as you say.
  • Google translate 아버지의 호통에 자녀들은 더 이상 긴소리 않고 침묵하였다.
    At the cry of the father, the children were silent, without further ado.
  • Google translate 제가 아무 이유 없이 회사에 늦은 것이 아니라, 그러니까 아침에 출근을 하는데 지하철이 갑자기...
    I'm not late for work for no reason, i mean, i was on my way to work in the morning, and the subway suddenly...
    Google translate 내가 지금 자네의 긴소리를 들어 줄 시간이 없으니까 요점만 간단히 말하게.
    I don't have time to listen to your long talk now, so just get to the point.
Từ tham khảo 긴말: 길게 말을 함. 또는 그 말.

긴소리: long remark,ながばなし【長話】,palabres,,ملاحظة طويلة,нуршуу яриа, нуршсан үг,lời nói dài dòng,คำพูดยาว, คำพูดที่ยืดยาว, คำพูดยืดเยื้อ, คำพูดเยิ่นเย้อ,panjang kata, banyak kata, banyak omong,долгий разговор; рассказ вокруг да около,废话,

2. 낱말을 이루는 소리 가운데 본래 다른 소리보다 길게 내는 소리.

2. ÂM DÀI: Âm vốn phát ra dài hơn âm khác trong số các âm tạo thành từ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 긴소리가 나타나다.
    Long sounds appear.
  • Google translate 긴소리를 구분하다.
    Distinguish long sounds.
  • Google translate 긴소리로 내다.
    Make a long sound.
  • Google translate 긴소리로 말하다.
    Speak long.
  • Google translate 긴소리로 발음하다.
    Pronounce with a long voice.
  • Google translate 단어의 기본형에서는 긴소리라도 활용을 하면 짧은소리로 바뀌는 경우가 있다.
    In the basic form of the word, even long sounds can be used to change to short sounds.
  • Google translate 한국어는 복합어를 제외하면 단어의 첫 번째 음절에서만 긴소리로 발음하는 것을 원칙으로 한다.
    Except for compound words, the korean language is pronounced long only on the first syllable of the word.
  • Google translate 한국어에서도 긴소리가 말의 뜻을 구분해 주는 역할을 하나요?
    Does long sound play a role in distinguishing the meaning of words in korean?
    Google translate 네. 같은 형태의 단어라도 모음이 긴소리인지, 짧은소리인지에 따라 뜻이 달라져요.
    Yes. even the same form of words has different meanings depending on whether the vowel is long or short.
Từ đồng nghĩa 장음(長音): 낱말을 이루는 소리 가운데 본래 다른 소리보다 길게 내는 소리.
Từ tham khảo 짧은소리: 낱말을 이루는 소리 가운데 원래 긴소리에 비해 짧게 내는 소리.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 긴소리 (긴ː소리)
📚 Từ phái sinh: 긴소리하다: ‘긴말하다’의 낮춤말.

🗣️ 긴소리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)