🌟 긴소리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 긴소리 (
긴ː소리
)
📚 Từ phái sinh: • 긴소리하다: ‘긴말하다’의 낮춤말.
🗣️ 긴소리 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㅅㄹ: Initial sound 긴소리
-
ㄱㅅㄹ (
강수량
)
: 일정한 기간 동안 일정한 곳에 비나 눈 등이 내려 생기는 물의 양.
☆☆
Danh từ
🌏 LƯỢNG MƯA: Lượng nước phát sinh do mưa hoặc tuyết rơi ở một nơi nhất định trong một khoảng thời gian nhất định. -
ㄱㅅㄹ (
갈수록
)
: 시간이 지나면서 점점 더.
☆☆
Phó từ
🌏 NGÀY CÀNG, CÀNG LÚC CÀNG, CÀNG NGÀY CÀNG: Thời gian qua đi đồng thời dần thêm.
• So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)