🌟 갈수록

☆☆   Phó từ  

1. 시간이 지나면서 점점 더.

1. NGÀY CÀNG, CÀNG LÚC CÀNG, CÀNG NGÀY CÀNG: Thời gian qua đi đồng thời dần thêm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 갈수록 나아지다.
    Getting better and better.
  • Google translate 갈수록 늘어나다.
    Increasing as time goes by.
  • Google translate 갈수록 더하다.
    More and more.
  • Google translate 갈수록 많아지다.
    More and more.
  • Google translate 갈수록 좋아지다.
    Getting better and better.
  • Google translate 갈수록 줄다.
    Less and less.
  • Google translate 갈수록 짧아지다.
    Getting shorter and shorter.
  • Google translate 가게의 손님이 갈수록 줄어들어 결국 김 사장은 가게 문을 닫게 되었다.
    Fewer and fewer customers in the store ended up closing the store.
  • Google translate 처음에는 열 명뿐이던 회원 수가 갈수록 늘어나서 지금은 백 명이 넘는다.
    The number of members increased from only ten at first to more than a hundred now.
  • Google translate 테니스 실력이 갈수록 나아지고 있구나.
    You're getting better and better at tennis.
    Google translate 매일 연습을 하거든요.
    I practice every day.

갈수록: increasingly,ますます【益益】。しだいに【次第に】。だんだん【段段】,de plus en plus, progressivement,cada vez más, paulatinamente,مع مرور الوقت,улам бүр, явах тусам,ngày càng, càng lúc càng, càng ngày càng,มากขึ้นทุกที, ยิ่งนับวันยิ่ง..., ยิ่งนานยิ่ง...,semakin,чем дальше; постепенно; со временем,越来越,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갈수록 (갈쑤록)
📚 thể loại: Thời gian  


🗣️ 갈수록 @ Giải nghĩa

🗣️ 갈수록 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191)