🌟 강수량 (降水量)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 강수량 (
강ː수량
)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu Thời tiết và mùa
🗣️ 강수량 (降水量) @ Giải nghĩa
- 교차 (較差) : 일정한 기간 동안 잰 기온이나 강수량 등의 최고 값과 최저 값의 차이.
🗣️ 강수량 (降水量) @ Ví dụ cụ thể
- 월별 강수량. [월별 (月別)]
- 연 강수량. [연 (年)]
- 강수량. [량 (量)]
- 연평균 강수량. [연평균 (年平均)]
- 이 지역의 연평균 강수량은 최대 천 밀리미터 안팎이다. [연평균 (年平均)]
- 봄철 강수량. [봄철]
- 평년 강수량. [평년 (平年)]
- 예년 강수량. [예년 (例年)]
- 올해는 예년 강수량보다 많은 비가 내리겠습니다. [예년 (例年)]
- 연중 강수량. [연중 (年中)]
🌷 ㄱㅅㄹ: Initial sound 강수량
-
ㄱㅅㄹ (
강수량
)
: 일정한 기간 동안 일정한 곳에 비나 눈 등이 내려 생기는 물의 양.
☆☆
Danh từ
🌏 LƯỢNG MƯA: Lượng nước phát sinh do mưa hoặc tuyết rơi ở một nơi nhất định trong một khoảng thời gian nhất định. -
ㄱㅅㄹ (
갈수록
)
: 시간이 지나면서 점점 더.
☆☆
Phó từ
🌏 NGÀY CÀNG, CÀNG LÚC CÀNG, CÀNG NGÀY CÀNG: Thời gian qua đi đồng thời dần thêm.
• Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365)