🌟 강설량 (降雪量)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 강설량 (
강ː설량
)
🗣️ 강설량 (降雪量) @ Ví dụ cụ thể
- 강설량. [량 (量)]
🌷 ㄱㅅㄹ: Initial sound 강설량
-
ㄱㅅㄹ (
강수량
)
: 일정한 기간 동안 일정한 곳에 비나 눈 등이 내려 생기는 물의 양.
☆☆
Danh từ
🌏 LƯỢNG MƯA: Lượng nước phát sinh do mưa hoặc tuyết rơi ở một nơi nhất định trong một khoảng thời gian nhất định. -
ㄱㅅㄹ (
갈수록
)
: 시간이 지나면서 점점 더.
☆☆
Phó từ
🌏 NGÀY CÀNG, CÀNG LÚC CÀNG, CÀNG NGÀY CÀNG: Thời gian qua đi đồng thời dần thêm.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110)