🌟 강설량 (降雪量)

Danh từ  

1. 일정한 기간 동안 일정한 곳에 내린 눈의 양.

1. LƯỢNG TUYẾT RƠI: Lượng tuyết rơi tại một nơi nhất định trong suốt một khoảng thời gian nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강설량이 많다.
    There is a lot of snowfall.
  • Google translate 강설량이 적다.
    Less snowfall.
  • Google translate 강설량이 증가하다.
    The amount of snowfall increases.
  • Google translate 강설량을 예측하다.
    Predict snowfall.
  • Google translate 강설량을 재다.
    Measure the amount of snowfall.
  • Google translate 강설량을 측정하다.
    Measure the amount of snowfall.
  • Google translate 지난 주말 엄청난 양의 눈이 내려 사상 최고치의 강설량을 기록했다.
    Huge amounts of snow fell over the weekend, hitting record snowfall.
  • Google translate 올 겨울은 이상 기온으로 전국의 강설량이 작년에 비해 크게 증가했다.
    Unusual temperatures this winter have caused a significant increase in snowfall across the country compared to last year.
  • Google translate 폭설이 내리네요.
    Heavy snow.
    Google translate 기상청에서는 올해 최고의 강설량이 될 것 같다고 예보했어요.
    The korea meteorological administration predicts it will be the best snowfall of the year.
Từ tham khảo 강수량(降水量): 일정한 기간 동안 일정한 곳에 비나 눈 등이 내려 생기는 물의 양.
Từ tham khảo 강우량(降雨量): 일정 기간 동안 일정한 곳에 내린 비의 양.

강설량: amount of snowfall,こうせつりょう【降雪量】,précipitations nivales,cantidad de nevada,كمّية الثلج المتساقط,тунадасны хэмжээ,lượng tuyết rơi,ปริมาณหิมะ,curah salju,количество осадков в виде снега,降雪量,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강설량 (강ː설량)

🗣️ 강설량 (降雪量) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110)