🌟 강수량 (降水量)

☆☆   Danh từ  

1. 일정한 기간 동안 일정한 곳에 비나 눈 등이 내려 생기는 물의 양.

1. LƯỢNG MƯA: Lượng nước phát sinh do mưa hoặc tuyết rơi ở một nơi nhất định trong một khoảng thời gian nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연평균 강수량.
    Average annual precipitation.
  • Google translate 예상 강수량.
    Estimated precipitation.
  • Google translate 강수량이 많다.
    There's a lot of precipitation.
  • Google translate 강수량이 적다.
    Less precipitation.
  • Google translate 강수량을 측정하다.
    Measure the precipitation.
  • Google translate 이 지역은 강수량이 적어서 매우 건조하다.
    This area is very dry due to low precipitation.
  • Google translate 우리나라의 연평균 강수량은 천사백 밀리미터이다.
    The average annual precipitation in our country is angel-hundred millimeters.
  • Google translate 강수량이 한 시기에 집중되는 것보다는 일 년 내내 조금씩 비가 오는 것이 좋다.
    It is better to have a little rain throughout the year than to have precipitation concentrated in one period.
  • Google translate 올여름은 강수량이 좀 많은 것 같아.
    I think there's a lot of precipitation this summer.
    Google translate 올해는 유난히 비가 많이 오네.
    It's raining exceptionally hard this year.
Từ tham khảo 강설량(降雪量): 일정한 기간 동안 일정한 곳에 내린 눈의 양.
Từ tham khảo 강우량(降雨量): 일정 기간 동안 일정한 곳에 내린 비의 양.

강수량: precipitation,こうすいりょう【降水量】,précipitations,cantidad de precipitación,كمّية سقوط المطر,хур тунадасын хэмжээ,lượng mưa,ปริมาณน้ำ,curah hujan, curah salju,количество осадков,降水量,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강수량 (강ː수량)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu   Thời tiết và mùa  


🗣️ 강수량 (降水量) @ Giải nghĩa

🗣️ 강수량 (降水量) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Ngôn luận (36)