🌟 편재 (偏在)

Danh từ  

1. 한곳에 치우쳐 있음.

1. SỰ LỆCH (PHÂN PHỐI, PHÂN BỔ): Sự nghiêng lệch về một chỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기회의 편재.
    The compilation of opportunities.
  • Google translate 부의 편재.
    The compilation of wealth.
  • Google translate 이윤의 편재.
    A compilation of profits.
  • Google translate 지식의 편재.
    The compilation of knowledge.
  • Google translate 편재가 되다.
    Become a compilation.
  • Google translate 자본주의 사회는 부의 편재에 따른 부익부 빈익빈 현상이 심하다.
    The capitalist society has a severe phenomenon of rich and poor due to the compilation of wealth.
  • Google translate 교육과 근로 기회의 도시 편재로 인해 농촌의 인구가 도시로 대거 유입했다.
    The urban compilation of educational and working opportunities has resulted in a large influx of rural population into the city.
  • Google translate 갈수록 사회 양극화 현상이 심해지는 것 같네요.
    Looks like social polarization is getting worse.
    Google translate 네, 부의 편재가 심해지면서 저소득층이 늘어나고 있어요.
    Yeah, we're seeing a growing number of low-income earners as wealth compilation gets worse.

편재: maldistribution,へんざい【偏在】,présence déséquilibrée, distribution non équilibrée,distribución desigual, repartición no equitativa,سوء توزيع,нэг тал руу овоорох, төвлөрөх, нэг газарт төвлөрөх,sự lệch (phân phối, phân bổ),ความลำเอียง, การจัดสรรไม่สมดุลกัน, การแบ่งอย่างไม่เหมาะสม,pemusatan, pemihakan,Неравномерное распределение, неравномерное размещение, скученность, скопление,不均,不均衡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편재 (편재)
📚 Từ phái sinh: 편재되다(偏在되다): 한곳에 치우쳐져 있다. 편재하다(偏在하다): 한곳에 치우쳐 있다.

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160)