🌟 편재되다 (偏在 되다)

Động từ  

1. 한곳에 치우쳐져 있다.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 편재된 부.
    Replaced wealth.
  • Google translate 편재된 시설.
    Replaced facilities.
  • Google translate 편재된 자원.
    Compiled resources.
  • Google translate 일부에 편재되다.
    Be published in part.
  • Google translate 심하게 편재되다.
    Severely compiled.
  • Google translate 석유는 상당량이 중동 지역에 편재되어 있다.
    The oil is well placed in the middle east.
  • Google translate 소득이 일부 계층에 심하게 편재되면 전체 성장이 둔화된다.
    When income is heavily compiled in some classes, overall growth slows.
  • Google translate 우리 사회는 부가 지나치게 편재되어 있는 것 같아요.
    I think our society is over-organized with wealth.
    Google translate 맞아요. 이런 상황에서는 사회 불안이 커지기 마련이지요.
    That's right. in this situation, social unrest grows.

편재되다: be maldistributed,へんざいする【偏在する】,être mal distribué,estar distribuido desigualmente, no estar repartido equitativamente,يتمّ سوء التوزيع,нэг тал руу овоолох, төвлөрүүлэх, нэг газарт төвлөрүүлэх,bị phân phối không cân bằng, bị phân phối không đồng đều,ลำเอียง, จัดสรรไม่สมดุลกัน, แบ่งอย่างไม่เหมาะสม,berpusat, berpihak,быть неправильно распределённым; быть неравномерно размещённым,不均,不均衡 ,偏重,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편재되다 (편재되다) 편재되다 (편재뒈다)
📚 Từ phái sinh: 편재(偏在): 한곳에 치우쳐 있음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67)