🌟 편집되다 (編輯 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 편집되다 (
편집뙤다
) • 편집되다 (편집뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 편집(編輯): 일정한 방향과 계획 아래 여러 가지 자료를 모아 신문, 잡지, 책 등을 만…
🌷 ㅍㅈㄷㄷ: Initial sound 편집되다
-
ㅍㅈㄷㄷ (
편재되다
)
: 한곳에 치우쳐져 있다.
Động từ
🌏 BỊ PHÂN PHỐI KHÔNG CÂN BẰNG, BỊ PHÂN PHỐI KHÔNG ĐỒNG ĐỀU: Bị nghiêng lệch về một chỗ. -
ㅍㅈㄷㄷ (
파직되다
)
: 공무원이나 관리의 지위에서 물러나게 되다.
Động từ
🌏 BỊ ĐUỔI VIỆC, BỊ GIÁNG CHỨC: Bị rời khỏi chức vị công chức hoặc quan chức. -
ㅍㅈㄷㄷ (
폐장되다
)
: 극장, 시장, 해수욕장 등의 영업이 끝나다.
Động từ
🌏 BỊ ĐÓNG CỬA: Những nơi như rạp hát, chợ, bãi tắm kết thúc giờ kinh doanh. -
ㅍㅈㄷㄷ (
포장되다
)
: 길바닥에 돌, 모래 등이 깔리고 그 위에 시멘트나 아스팔트 등으로 덮여 길이 단단하고 평평하게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC RẢI NHỰA, ĐƯỢC RẢI BÊ TÔNG: Những cái như đá sỏi, cát được rải lên nền đường và phủ lên đó bằng nhựa đường hay xi măng, làm cho đường cứng và bằng phẳng. -
ㅍㅈㄷㄷ (
품절되다
)
: 물건이 다 팔리고 없게 되다.
Động từ
🌏 ĐÃ HẾT HÀNG, TRỞ NÊN HẾT HÀNG: Hàng hóa được bán hết và không còn. -
ㅍㅈㄷㄷ (
폐지되다
)
: 실시되어 오던 제도나 법규, 일 등이 그만두어지거나 없어지다.
Động từ
🌏 BỊ BÃI BỎ, BỊ XÓA BỎ, BỊ HỦY BỎ: Những thứ như chế độ, quy định hay công việc đã được thi hành bị ngưng hay xóa bỏ . -
ㅍㅈㄷㄷ (
편집되다
)
: 일정한 방향과 계획 아래 여러 가지 자료가 모여 신문, 잡지, 책 등이 만들어지다. 또는 영화 필름, 녹음테이프, 문서 등이 하나의 작품으로 완성되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BIÊN TẬP: Các tài liệu theo phương hướng và kế hoạch nhất định được tập hợp lại rồi làm thành báo, tạp chí hay sách. Hoặc băng phim, băng ghi hình, hay văn bản được hoàn chỉnh và tạo thành tác phẩm. -
ㅍㅈㄷㄷ (
포장되다
)
: 물건이 싸이거나 꾸려지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐÓNG GÓI, ĐƯỢC BAO GÓI: Đồ vật được gói hoặc bao lại. -
ㅍㅈㄷㄷ (
평정되다
)
: 반란이나 폭동 등이 눌리고 조용하고 편안한 상태로 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BÌNH ĐỊNH, ĐƯỢC KHỐNG CHẾ, ĐƯỢC DẸP YÊN: Cuộc phản loạn hoặc bạo động được trấn áp rồi tạo nên trạng thái yên bình và thoải mái. -
ㅍㅈㄷㄷ (
판정되다
)
: 옳고 그름이나 좋고 나쁨이 구별되어 결정되다.
Động từ
🌏 BỊ PHÁN ĐỊNH, ĐƯỢC QUYẾT ĐỊNH: Sự đúng sai hay tốt xấu được phân biệt rồi quyết định. -
ㅍㅈㄷㄷ (
편중되다
)
: 한쪽으로 치우치게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐẶT NẶNG: Bị nghiêng về một phía. -
ㅍㅈㄷㄷ (
폐점되다
)
: 영업을 그만두거나 망해서 가게가 더 이상 운영되지 않다.
Động từ
🌏 BỊ ĐÓNG CỬA TIỆM, BỊ DẸP TIỆM: Việc kinh doanh bị ngưng hay bị phá sản cửa hàng không được kinh doanh thêm nữa.
• Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59)