🌟 폐지되다 (廢止 되다)

Động từ  

1. 실시되어 오던 제도나 법규, 일 등이 그만두어지거나 없어지다.

1. BỊ BÃI BỎ, BỊ XÓA BỎ, BỊ HỦY BỎ: Những thứ như chế độ, quy định hay công việc đã được thi hành bị ngưng hay xóa bỏ .

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과목이 폐지되다.
    Subject is abolished.
  • Google translate 법이 폐지되다.
    Laws are repealed.
  • Google translate 제도가 폐지되다.
    The system is abolished.
  • Google translate 프로그램이 폐지되다.
    The program is abolished.
  • Google translate 이번 개편으로 시청률이 낮은 몇몇 프로그램들이 폐지되었다.
    This reorganization has abolished some programs with low ratings.
  • Google translate 그는 사형 제도가 폐지되면 흉악범이 더욱 늘어날 것이라고 주장했다.
    He argued that the abolition of the death penalty would increase the number of felons.
  • Google translate 수강 신청한 과목이 왜 폐지된 거지?
    Why was the course that i applied for abolished?
    Google translate 수강 인원이 모자라서 과목 자체가 없어졌다고 하더라.
    I heard that the class itself has disappeared due to the lack of students.

폐지되다: be abolished; be repealed; be discontinued,はいしされる【廃止される】,être aboli, être supprimé, être abrogé,derogarse, anularse, abolirse,يتم إلغاء,халагдах, хаягдах, солигдох, өөрчлөгдөх,bị bãi bỏ, bị xóa bỏ, bị hủy bỏ,ยกเลิก, ล้มเลิก, เลิกล้ม, หยุด, หยุดชะงัก,dihapuskan, dihentikan, ditutup,отменяться; расторгаться,废止,停止,取消,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폐지되다 (폐ː지되다) 폐지되다 (페ː지뒈다)
📚 Từ phái sinh: 폐지(廢止): 실시해 오던 제도나 법규, 일 등을 그만두거나 없앰.

🗣️ 폐지되다 (廢止 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7)