🌟 편중되다 (偏重 되다)

Động từ  

1. 한쪽으로 치우치게 되다.

1. ĐƯỢC ĐẶT NẶNG: Bị nghiêng về một phía.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교육이 편중되다.
    Education biased.
  • Google translate 기회가 편중되다.
    Opportunities are biased.
  • Google translate 부가 편중되다.
    The wealth is biased.
  • Google translate 한쪽으로 편중되다.
    Be biased to one side.
  • Google translate 심하게 편중되다.
    Extremely biased.
  • Google translate 사회의 부가 부유층에 편중되어 빈곤층의 불만이 커지고 있다.
    The wealth of society is biased toward the rich, and the discontent of the poor is growing.
  • Google translate 그는 육류 위주로 편중된 식사를 해서 영양 불균형으로 건강이 나빠졌다.
    He had a meat-oriented, biased diet, which resulted in poor health due to nutritional imbalance.
  • Google translate 이번 음악회에서 연주할 곡들이야. 어때?
    Songs to be played at this concert. what do you think?
    Google translate 한 작곡가의 곡으로만 너무 편중된 거 아니야?
    Aren't you too biased with just one composer's song?

편중되다: give too much importance; be unequally distributed,かたよる【偏る】。へんする【偏する】,montrer de la partialité,estar distribuido desigualmente, no estar repartido equitativamente,يتركّز بشكل غير متساوٍ,туйлшруулах,được đặt nặng,ให้ความสำคัญเฉพาะด้านใดด้านหนึ่ง, เ้น้นเพียงด้านใดด้านหนึ่ง, ลำเอียง, โน้มเีอียง,condong, berpihak, cenderung,быть предпочитаемым,偏重,侧重,不均,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편중되다 (편중되다) 편중되다 (편중뒈다)
📚 Từ phái sinh: 편중(偏重): 한쪽으로 치우침.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91)