🌟 편중 (偏重)

Danh từ  

1. 한쪽으로 치우침.

1. SỰ ĐẶT NẶNG: Sự nghiêng về một phía.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교육의 편중.
    The bias of education.
  • Google translate 부의 편중.
    The bias of wealth.
  • Google translate 편중 현상.
    A biased phenomenon.
  • Google translate 편중이 되다.
    Be placed in favor of.
  • Google translate 편중이 심하다.
    Severe bias.
  • Google translate 부의 편중으로 인한 저소득층의 불만이 커지고 있다.
    There is growing discontent among low-income people due to the bias of wealth.
  • Google translate 이 책은 동서양의 철학을 함께 아우름으로써 사유의 편중을 극복하고자 했다.
    This book sought to overcome the bias of reason by encompassing the philosophy of the east and the west together.
  • Google translate 여기는 문화 시설이 거의 보이지 않네요.
    I don't see much cultural facilities here.
    Google translate 네, 문화 시설은 대부분 대도시에 편중이 되어 있거든요.
    Yeah, cultural facilities are mostly concentrated in large cities.

편중: giving too much importance; being unequally distributed,へんちょう【偏重】。かたより【偏り】,partialité,distribución desigual, repartición no equitativa,تركيز بشكل غير متساوٍ,туйлшрах,sự đặt nặng,การให้ความสำคัญเฉพาะด้านใดด้านหนึ่ง, การเ้น้นเพียงด้านใดด้านหนึ่ง, ความลำเอียง, ความโน้มเีอียง,kecondongan, pemihakan, kecenderungan,предпочтение; предрасположенность,偏重,侧重,不均,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편중 (편중)
📚 Từ phái sinh: 편중되다(偏重되다): 한쪽으로 치우치게 되다. 편중하다(偏重하다): 한쪽으로 치우치다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91)