🌟 편중하다 (偏重 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 편중하다 (
편중하다
)
📚 Từ phái sinh: • 편중(偏重): 한쪽으로 치우침.
🌷 ㅍㅈㅎㄷ: Initial sound 편중하다
-
ㅍㅈㅎㄷ (
푸짐하다
)
: 마음이 흐뭇하도록 넉넉하다.
☆
Tính từ
🌏 DỒI DÀO: Đầy đủ tới mức tâm trạng thoả mãn. -
ㅍㅈㅎㄷ (
풍족하다
)
: 매우 넉넉해서 부족함이 없다.
☆
Tính từ
🌏 DƯ DẢ, DƯ DẬT: Rất đầy đủ nên không thiếu thốn.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149) • Thể thao (88)