🌟 편중하다 (偏重 하다)

Động từ  

1. 한쪽으로 치우치다.

1. ĐẶT NẶNG: Nghiêng về một phía.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생각이 편중하다.
    Thought biased.
  • Google translate 디자인에 편중하다.
    Be biased in design.
  • Google translate 이론에 편중하다.
    Favor a theory.
  • Google translate 이익에 편중하다.
    Lean toward profit.
  • Google translate 한쪽으로 편중하다.
    One-sided.
  • Google translate 지수는 디자인에만 편중해서 옷을 고른다.
    Jisoo is only focused on design and chooses clothes.
  • Google translate 그는 생각이 한쪽으로만 편중해 있다는 비판을 받았다.
    He was criticized for being biased toward one side.
  • Google translate 정부의 지원 정책이 한쪽 지역에만 편중해 있는 것 같아.
    I think the government's support policy is biased in one area.
    Google translate 그래서 다른 지역에서 불만이 터져 나오고 있잖아.
    That's why complaints are popping up in other parts of the country.

편중하다: give too much importance; be unequally distributed,へんちょうする【偏重する】。かたよる【偏る】。へんする【偏する】,montrer de la partialité, être partial,estar distribuido desigualmente, no estar repartido equitativamente,يتركّز بشكل غير متساوٍ,төвлөрөх, туйлшрах,đặt nặng,ให้ความสำคัญเฉพาะด้านใดด้านหนึ่ง, เ้น้นเพียงด้านใดด้านหนึ่ง, ลำเอียง, โน้มเีอียง,condong, memihak, cenderung,предпочитать; иметь предрасположенность к кому-, чему-либо,偏重,侧重,不均,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편중하다 (편중하다)
📚 Từ phái sinh: 편중(偏重): 한쪽으로 치우침.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Thể thao (88)