🌟 폐장되다 (閉場 되다)

Động từ  

1. 극장, 시장, 해수욕장 등의 영업이 끝나다.

1. BỊ ĐÓNG CỬA: Những nơi như rạp hát, chợ, bãi tắm kết thúc giờ kinh doanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 극장이 폐장되다.
    The theater is closed.
  • Google translate 놀이공원이 폐장되다.
    The amusement park is closed.
  • Google translate 스키장이 폐장되다.
    The ski resort is closed.
  • Google translate 시장이 폐장되다.
    The market closes.
  • Google translate 해수욕장이 폐장되다.
    The beach is closed.
  • Google translate 행사장이 폐장되다.
    The venue is closed.
  • Google translate 나는 스키를 타러 가려고 했으나 스키장이 폐장되는 바람에 결국 가지 못했다.
    I tried to go skiing, but i couldn't because the ski resort was closed.
  • Google translate 우리는 아침 일찍 놀이공원에 가서 놀이공원이 폐장될 때까지 오래도록 놀았다.
    We went to the amusement park early in the morning and played for a long time until the amusement park was closed.
  • Google translate 우리 팔월 말쯤에 해수욕장 갈래?
    Shall we go to the beach at the end of august?
    Google translate 그때쯤이면 해수욕장이 폐장되지 않을까?
    Won't the beach be closed by then?
Từ trái nghĩa 개장되다(開場되다): 어떤 장소가 이용될 수 있도록 열리다.

폐장되다: close,へいじょうする【閉場する】,fermer,cerrar,ينتهي,хаалгаа барих, үйл ажиллагаа зогсох,bị đóng cửa,สิ้นสุดเวลาให้บริการ, ปิดกิจการ, ปิดให้บริการ,tutup,закрываться,关闭,关门,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폐장되다 (폐ː장되다) 폐장되다 (페ː장뒈다)
📚 Từ phái sinh: 폐장(閉場): 극장, 시장, 해수욕장 등의 영업이 끝남. 또는 영업을 끝냄.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Du lịch (98) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160)