🌟 폐지되다 (廢止 되다)

Động từ  

1. 실시되어 오던 제도나 법규, 일 등이 그만두어지거나 없어지다.

1. BỊ BÃI BỎ, BỊ XÓA BỎ, BỊ HỦY BỎ: Những thứ như chế độ, quy định hay công việc đã được thi hành bị ngưng hay xóa bỏ .

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과목이 폐지되다.
    Subject is abolished.
  • 법이 폐지되다.
    Laws are repealed.
  • 제도가 폐지되다.
    The system is abolished.
  • 프로그램이 폐지되다.
    The program is abolished.
  • 이번 개편으로 시청률이 낮은 몇몇 프로그램들이 폐지되었다.
    This reorganization has abolished some programs with low ratings.
  • 그는 사형 제도가 폐지되면 흉악범이 더욱 늘어날 것이라고 주장했다.
    He argued that the abolition of the death penalty would increase the number of felons.
  • 수강 신청한 과목이 왜 폐지된 거지?
    Why was the course that i applied for abolished?
    수강 인원이 모자라서 과목 자체가 없어졌다고 하더라.
    I heard that the class itself has disappeared due to the lack of students.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폐지되다 (폐ː지되다) 폐지되다 (페ː지뒈다)
📚 Từ phái sinh: 폐지(廢止): 실시해 오던 제도나 법규, 일 등을 그만두거나 없앰.

🗣️ 폐지되다 (廢止 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28)