🌟 편집되다 (編輯 되다)

Động từ  

1. 일정한 방향과 계획 아래 여러 가지 자료가 모여 신문, 잡지, 책 등이 만들어지다. 또는 영화 필름, 녹음테이프, 문서 등이 하나의 작품으로 완성되다.

1. ĐƯỢC BIÊN TẬP: Các tài liệu theo phương hướng và kế hoạch nhất định được tập hợp lại rồi làm thành báo, tạp chí hay sách. Hoặc băng phim, băng ghi hình, hay văn bản được hoàn chỉnh và tạo thành tác phẩm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 영상이 편집되다.
    The video is edited.
  • 책으로 편집되다.
    Be edited into a book.
  • 간략하게 편집되다.
    Be briefly edited.
  • 깔끔하게 편집되다.
    Edited neatly.
  • 보기 좋게 편집되다.
    Edited nicely.
  • 세 시간 동안 녹화한 영상이 한 시간 분량으로 깔끔하게 편집되었다.
    The images recorded for three hours were neatly edited for an hour.
  • 편집된 글을 보니 인터뷰 내용 중 내가 중요하다고 생각했던 부분이 생략되어 있었다.
    The edited article omitted what i thought was important in the interview.
  • 와, 문집이 보기 좋게 편집되어 나왔네?
    Wow, that's a lovely collection of books.
    응. 민준이가 글을 추리고 체계적으로 구성하느라고 애를 많이 썼어.
    Yeah. minjun worked really hard to organize his writing and organize it systematically.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편집되다 (편집뙤다) 편집되다 (편집뛔다)
📚 Từ phái sinh: 편집(編輯): 일정한 방향과 계획 아래 여러 가지 자료를 모아 신문, 잡지, 책 등을 만…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)