🌟 편재되다 (偏在 되다)

Động từ  

1. 한곳에 치우쳐져 있다.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 편재된 부.
    Replaced wealth.
  • 편재된 시설.
    Replaced facilities.
  • 편재된 자원.
    Compiled resources.
  • 일부에 편재되다.
    Be published in part.
  • 심하게 편재되다.
    Severely compiled.
  • 석유는 상당량이 중동 지역에 편재되어 있다.
    The oil is well placed in the middle east.
  • 소득이 일부 계층에 심하게 편재되면 전체 성장이 둔화된다.
    When income is heavily compiled in some classes, overall growth slows.
  • 우리 사회는 부가 지나치게 편재되어 있는 것 같아요.
    I think our society is over-organized with wealth.
    맞아요. 이런 상황에서는 사회 불안이 커지기 마련이지요.
    That's right. in this situation, social unrest grows.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편재되다 (편재되다) 편재되다 (편재뒈다)
📚 Từ phái sinh: 편재(偏在): 한곳에 치우쳐 있음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255)