🌟 편재하다 (偏在 하다)

Động từ  

1. 한곳에 치우쳐 있다.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 편재하는 부.
    Part of the compilation.
  • Google translate 편재하는 자원.
    Resources of compilation.
  • Google translate 도시에 편재하다.
    To compile in a city.
  • Google translate 일부 지역에 편재하다.
    To compile in some areas.
  • Google translate 심하게 편재하다.
    Severely compiled.
  • Google translate 이 나라는 문화 시설 대부분이 대도시에 편재해 있다.
    Most of the country's cultural facilities are located in large cities.
  • Google translate 김 교수는 부가 편재하는 것을 막고 이익이 골고루 분배되도록 해야 한다고 말했다.
    Kim said wealth should be prevented from being compiled and profits should be evenly distributed.
  • Google translate 도시로 인구가 집중되고 있는 문제를 어떻게 해결하실 계획인가요?
    How do you plan to solve the problem of population concentration in the city?
    Google translate 우선 도시에 편재해 있는 시설들을 다른 지역으로 분산할 계획입니다.
    First of all, we plan to distribute the facilities in the cities to other areas.

편재하다: be maldistributed,へんざいする【偏在する】,Être distribué en un lieu,estar distribuido desigualmente, no estar repartido equitativamente,يتمّ سوء التوزيع,нэг тал руу овоорох, төвлөрөх, нэг газарт төвлөрөх,phân phối không công bằng, phân phối không đồng đều,ลำเอียง, จัดสรรไม่สมดุลกัน, แบ่งอย่างไม่เหมาะสม,berpusat, berpihak,неправильно распределяться; неравномерно размещаться,不均,不均衡 ,偏重,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편재하다 (편재하다)
📚 Từ phái sinh: 편재(偏在): 한곳에 치우쳐 있음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Luật (42) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98)