🌟 편재하다 (偏在 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 편재하다 (
편재하다
)
📚 Từ phái sinh: • 편재(偏在): 한곳에 치우쳐 있음.
🌷 ㅍㅈㅎㄷ: Initial sound 편재하다
-
ㅍㅈㅎㄷ (
푸짐하다
)
: 마음이 흐뭇하도록 넉넉하다.
☆
Tính từ
🌏 DỒI DÀO: Đầy đủ tới mức tâm trạng thoả mãn. -
ㅍㅈㅎㄷ (
풍족하다
)
: 매우 넉넉해서 부족함이 없다.
☆
Tính từ
🌏 DƯ DẢ, DƯ DẬT: Rất đầy đủ nên không thiếu thốn.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98)