🌟 부닥치다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부닥치다 (
부닥치다
) • 부닥치어 (부닥치어
부닥치여
) 부닥쳐 (부닥처
) • 부닥치니 ()
📚 thể loại: Vấn đề môi trường
🗣️ 부닥치다 @ Giải nghĩa
- 봉착하다 (逢着하다) : 어떤 처지나 상태에 부닥치다.
🌷 ㅂㄷㅊㄷ: Initial sound 부닥치다
-
ㅂㄷㅊㄷ (
부딪치다
)
: (강조하는 말로) 매우 세게 마주 닿다. 또는 마주 닿게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỤNG, CHẠM: (cách nói nhấn mạnh) Chạm trực diện rất mạnh. Hoặc làm cho chạm trực diện. -
ㅂㄷㅊㄷ (
부닥치다
)
: 세게 부딪치다.
☆
Động từ
🌏 ĐÂM PHẢI, HÚC PHẢI: Đụng mạnh.
• Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208)