🌟 술주정 (술 酒酊)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 술주정 (
술쭈정
)
📚 Từ phái sinh: • 술주정하다: 술을 마시고 취하여 정신없이 말을 하거나 행동을 하다.
🗣️ 술주정 (술 酒酊) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㅈㅈ: Initial sound 술주정
-
ㅅㅈㅈ (
선정적
)
: 성적인 욕망과 같은 자극적이고 강한 감정을 일으키는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KHIÊU KHÍCH, TÍCH KÍCH THÍCH, TÍNH KHIÊU DÂM: Sự gây ra những cảm xúc mạnh và mang tính kích thích như là dục vọng sinh lý. -
ㅅㅈㅈ (
실질적
)
: 실제의 내용과 같은 것.
☆
Danh từ
🌏 THỰC CHẤT, THỰC TẾ, THỰC SỰ: Việc giống với nội dung thực tế. -
ㅅㅈㅈ (
실질적
)
: 실제의 내용과 같은.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THỰC CHẤT: Giống với nội dung thực tế. -
ㅅㅈㅈ (
선정적
)
: 성적인 욕망과 같은 자극적이고 강한 감정을 일으키는.
☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH KÍCH DỤC,CÓ TÍNH KÍCH THÍCH, MANG TÍNH KHIÊU DÂM: Gây nên cảm giác kích thích và mạnh mẽ như dục vọng mang tính tình dục. -
ㅅㅈㅈ (
성직자
)
: 목사, 신부, 승려 등과 같이 종교적 직분을 맡은 사람.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ CHỨC SẮC TÔN GIÁO, VỊ THÁNH CHỨC: Người đảm nhiệm những chức phận tôn giáo như là mục sư, cha xứ, sư.
• Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204)