🌟 막판

Danh từ  

1. 어떤 일이 끝나 가는 무렵.

1. VÁN CHÓT, HỒI KẾT, CUỐI TRẬN: Thời điểm việc nào đó đang kết thúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선거 유세 막판.
    End of campaign.
  • Google translate 막판 뒤집기.
    Last-minute flip.
  • Google translate 막판 승부.
    Last-minute match.
  • Google translate 막판에 가다.
    Go at the last minute.
  • Google translate 막판에 이르다.
    Reach the last minute.
  • Google translate 그 도시의 시장들은 이 행사를 유치하기 위해 막판까지 치열한 경쟁을 했다.
    The city's mayors competed fiercely to the last minute to host the event.
  • Google translate 선거 막판에 수세에 몰린 그 후보자는 지지율을 높이기 위해 선거 유세에 더욱 힘을 쏟았다.
    The candidate, on the defensive at the end of the election, put more effort into the campaign to boost his approval rating.
  • Google translate 어제 달리기 누가 이겼어?
    Who won the race yesterday?
    Google translate 민준이랑 승규가 막판까지 박빙의 승부를 벌였는데 결국 승규가 이겼어.
    Minjun and seunggyu had a neck-and-neck race until the last minute, and seunggyu finally won.

막판: last stage; last minute,おわり【終わり】。しゅうきょく【終局】。おおづめ【大詰め】,phase finale, dernier stade,etapa final, última fase,آخر مرحلة,сүүлийн мөч, дуусах үе,ván chót, hồi kết, cuối trận,รอบสุดท้าย, ยกสุดท้าย, เกมสุดท้าย, ตาสุดท้าย, ช่วงสุดท้าย,fase akhir, saat terakhir, masa penghabisan, tahap terakhir, ronde terakhir,последний раунд; последняя стадия,最后,最后阶段,

2. 일이 아무렇게나 마구 되는 지경.

2. SỰ RỐI BỜI, SỰ RỐI REN, SỰ RỐI BUNG: Tình trạng công việc lộn xộn bừa bãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 술주정 막판.
    The last round of drunkenness.
  • Google translate 막판이 되다.
    Come to the last minute.
  • Google translate 막판을 만들다.
    Make a last-minute.
  • Google translate 막판에 이르다.
    Reach the last minute.
  • Google translate 막판으로 나가다.
    Out to the last minute.
  • Google translate 사소한 말다툼이 큰 싸움으로 번져 회식 자리가 막판이 되어 버렸다.
    The petty brawl has turned into a big fight and the company dinner is at the end of the day.
  • Google translate 학생들이 대놓고 떠들고 선생님께 대드는 등 수업 시간이 아주 막판이었다.
    The class was at the end of the day, with the students openly talking to the teacher.
  • Google translate 아빠가 뭔데 저한테 이래라 저래라예요?
    What's your dad telling me to do this or that?
    Google translate 아버지한테 그게 무슨 말버릇이냐? 네가 아주 막판으로 나오는구나!
    What's the point of talking to your father? you're coming out at the last minute!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 막판 (막판)

🗣️ 막판 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28)