🌟 막판
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 막판 (
막판
)
🗣️ 막판 @ Ví dụ cụ thể
- 우리 팀은 근소한 점수 차로 리드하다 막판 득점으로 승리를 결정지었다. [리드하다 (lead하다)]
- 시장이 직접 나서 중재한 운수 회사 노사의 막판 교섭이 결국 결렬됐다. [중재하다 (仲裁하다)]
- 투표가 이틀 앞으로 다가오자 각 정당과 후보들은 호소문을 발표하거나 투표 참여 캠페인을 벌이는 등 막판 부동표 흡수에 안간힘을 썼다. [부동표 (浮動票)]
- 노조는 임금 인상안을 놓고 회사와 막판 절충에 나섰다. [절충 (折衝)]
- 막판 추격전. [추격전 (追擊戰)]
- 우리 팀이 이기고 있었는데 막판 5분 전에 승부가 뒤집혀서 상대 팀이 이겼다. [뒤집히다]
- 우리 야구 팀은 구 회까지 이기고 있다가 막판 상대 팀의 홈런에 역전패를 하고 말았다. [역전패 (逆轉敗)]
- 그는 경기 내내 상대에게 제압되어 끌려다니다가 막판 역전에 성공했다. [제압되다 (制壓되다)]
🌷 ㅁㅍ: Initial sound 막판
-
ㅁㅍ (
목표
)
: 어떤 목적을 이루기 위하여 도달해야 할 구체적인 대상.
☆☆
Danh từ
🌏 MỤC TIÊU: Đối tượng cụ thể phải đạt đến để thực hiện mục đích nào đó. -
ㅁㅍ (
물품
)
: 쓸모 있게 만들어진 가치 있는 물건.
☆
Danh từ
🌏 VẬT PHẨM, HÀNG HÓA: Đồ vật có giá trị sử dụng. -
ㅁㅍ (
명품
)
: 뛰어나거나 이름난 상품이나 작품.
☆
Danh từ
🌏 TÁC PHẨM NỔI TIẾNG, HÀNG HIỆU: Tác phẩm hoặc sản phẩm nổi danh hay xuất sắc
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28)